THE BUM ...

English THE BUM ...
Vietnamese KẺĂN MÀY ...

A bum approaches a well dressed gentleman on the street. "Hey, Buddy, can you spare two dollars?" The well-dressed gentleman responds, "You are not going to spend in on liquor are you?""No, sir, I don't drink," retorts the bum."You are not going to throw it away in some crap game, are you?" asks the gentleman."No way, I don't gamble," answers the bum. "You  wouldn't  waste  the  money  at  a golf course for greens fees, would you?" asks the man. "Never," says the bum, "I don't play golf."The man asks the bum if he would like to come home with him for a home cooked meal. The bum accepts eagerly. While they are heading for the man's house, the bum's curiosity gets the better of him. "Isn't your wife going to be angry when she sees a guy like me at your table?""Probably," says the man, "but it will be worth it. I want her to see what happens to a guy who doesn't drink, gamble or play golf."

approaches

@approach /ə'proutʃ/
* danh từ
- sự đến gần, sự lại gần
=easy of approach+ dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)
=difficult of approach+ khó đến (địa điểm); khó gần (người)
- sự gần như, sự gần giống như
=some approach to truth+ một cái gì gần như là chân lý
- đường đi đến, lối vào
=the approach to a city+ lối vào thành phố
- (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch
- sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề
- cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
- (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng
=approach velocity+ vận tốc gần đúng
- sự gạ gẫm (đàn bà)
* động từ
- đến gần, lại gần, tới gần
=winter is approaching+ mùa đông đang đến
- gần như
=his eccentricity approaches to madness+ tính lập dị của anh ta gần như là điên
- thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề
=to approach someone on some matter+ thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì
- bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
- gạ gẫm (đàn bà)

@approach
- (Tech) tính gần đúng, phép xấp xỉ; tiếp cận; phương pháp; đáp xuống (máy bay)

@approach
- sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận
- radial a. gl. ghép xấp xỉ theo tia

buddy

@buddy /'bʌdi/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân

curiosity

@curiosity /,kjuəri'ɔsiti/
* danh từ
- sự ham biết; tính ham biết
- sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
=out of curiosity+ vì tò mò
- vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ
=the curiosities of the town+ những cảnh lạ ở thành phố
- sự kỳ lạ, sự hiếm có
!to be tiptoe with curiosity
- tò mò muốn biết quá không kìm được
!curiosity shop
- hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
!to set somebody's curiosity agog
- (xem) agog

eagerly

@eagerly
* phó từ
- hăm hở, hăng hái, thiết tha

gamble

@gamble /'gæmbl/
* danh từ
- cuộc đánh bạc, cuộc may rủi
- việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)
* động từ
- đánh bạc
- đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)
- (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì
!to gamble away one's fortune
- thua bạc khánh kiệt

@gamble
- (lý thuyết trò chơi) (cờ) bạc

spare

@spare /speə/
* tính từ
- thừa, dư, có để dành
=spare time+ thì giờ rỗi
=spare cash+ tiền để dành
=spare room+ buồn ngủ dành riêng cho khách
- thanh đạm, sơ sài
=spare diet+ chế độ ăn uống thanh đạm
- gầy go
=man of spare frame+ người gầy gò
- để thay thế (đồ phụ tùng)
* danh từ
- đồ phụ tùng (máy móc)
* ngoại động từ
- để dành, tiết kiệm
=to spare expense+ tiết kiệm việc chi tiêu
=to spare no efforts+ không tiếc sức
- không cần đến, có thừa
=we cannot spare him just now+ hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta
=I can spare you 10 d+ tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng
- tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho
=to spare someone's life+ thay mạng cho ai, tha giết ai
=to spare someone's feelings+ không chạm đến tình cảm của ai
=I could have spared the explanation+ đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích
=spare me these jeremiads+ xin miễn cho tôi những lời than van đó
* nội động từ
- ăn uống thanh đạm
- tằn tiện
!spare the rod and spoil the child
- (xem) rod
!to have enought and to spare
- có của ăn của để; dư dật

English THE BUM ...
Vietnamese KẺĂN MÀY ...