absence |
@absence /'æbsəns/ * danh từ - sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng =to have a long absence from school+ nghỉ học lâu - sự thiếu, sự không có =to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết - sự điểm danh =absence of mind+ sự lơ đãng =absence without leave+ sự nghỉ không phép !leave of absence - (xem) leave |
alliance |
@alliance /ə'laiəns/ * danh từ - sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh =to enterinto alliance with; to form an alliance with+ liên minh với, thành lập khối đồng minh với - sự thông gia - quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính |
betide |
@betide /bi'taid/ * (bất qui tắc) động từ betid - xảy đến, xảy ra =whatever [may] betide+ dù có việc gì xảy ra |
majesty |
@majesty /'mædʤisti/ * danh từ - vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ !Your (His, Her) Majesty - tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng) |
overjoyed |
@overjoyed /,ouvə'dʤɔid/ * tính từ - vui mừng khôn xiết |
pounced |
@pounce /pauns/ * danh từ - móng (chim ăn thịt) - sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi) =to make a pounce+ bổ nhào xuống vồ, chụp * ngoại động từ - bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi) * nội động từ (+ upon) - thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào - (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy =to pounce upon someone's blunder+ vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai * danh từ - mực bồ hóng trộn dầu - phấn than * ngoại động từ - phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...) - rập (hình vẽ) bằng phấn than |
proposing |
@propose /propose/ * ngoại động từ - đề nghị, đề xuất, đưa ra =to propose a course of action+ đề xuất một đường lối hành động =to propose a motion+ đưa ra một kiến nghị =to propose a change+ đề nghị một sự thay đổi - lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích) =the object I propose to myself+ mục đích tôi đề ra cho bản thân - đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng =to propose someone's health+ đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to propose a toast+ đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...) - tiến cử, đề cử =to propose a candidate+ đề cử một người ra ứng cử - cầu (hôn) =to propose mariage to someone+ cầu hôn ai - có ý định, dự định, trù định =to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow+ dự định đi ngày mai * nội động từ - có ý định, dự định, trù định - cầu hôn =to propose to someone+ cầu hôn ai !man proposes, God disposes - (xem) disposes
@propose - đề nghị |
prospect |
@prospect /prospect/ * danh từ - cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh - viễn tượng =this openef a new prospect to his mind+ cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó - hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ =to offer no prospect of success+ không có triển vọng thành công =a man of no prospects+ người không có tiền đồ =to have something in prospect+ đang hy vọng cái gì, đang trông mong cái gì - khách hàng tương lai - (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng - (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị * động từ - điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ) =to prospect for gold+ thăm dò tìm vàng =to prospect a region+ thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...) - (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm - hứa hẹn (mỏ) =to prospect well+ hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ) =to prospect ill+ hứa hẹn ít quặng (mỏ) =to prospect a fine yield+ hứa hẹn có sản lượng cao
@prospect - quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng |
trap |
@trap /træp/ * danh từ, (thường) số nhiều - đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý * danh từ - (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock) - bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to set (lay) a trap+ đặt bẫy =to be caught in a; to fall into a trap+ mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu - (như) trap-door - (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U - máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn - xe hai bánh - (từ lóng) cảnh sát; mật thám - (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm * ngoại động từ - đặt bẫy, bẫy - đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...) - đặt xifông, đặt ống chữ U |
woe |
@woe /wou/ * danh từ - sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ =woe is me!+ ôi khổ tôi chưa! - (số nhiều) tai hoạ, tai ương =poverty, illness and other woes+ nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác |