The Ass's Brains

The Lion and the Fox went hunting together. The Lion, on the advice of the Fox, sent a message to the Ass, proposing to make an alliance between their two families.
The Ass came to the place of meeting, overjoyed at the prospect of a royal alliance.But when he came there the Lion simply pounced on the Ass, and said to the Fox: "Here is our dinner for today.Watch you here while I go and have a nap. Woe betide you if you touch my prey."
The Lion went away and the Fox waited; but finding that his master did not return, ventured to take out the brains of the Ass and ate them up.
When the Lion came back he soon noticed the absence of the brains, and asked the Fox in a terrible voice: "What have you done with the brains?"
"Brains, your Majesty! It had none, or it would never have fallen into your trap."

absence

@absence /'æbsəns/
* danh từ
- sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng
=to have a long absence from school+ nghỉ học lâu
- sự thiếu, sự không có
=to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết
- sự điểm danh
=absence of mind+ sự lơ đãng
=absence without leave+ sự nghỉ không phép
!leave of absence
- (xem) leave

alliance

@alliance /ə'laiəns/
* danh từ
- sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh
=to enterinto alliance with; to form an alliance with+ liên minh với, thành lập khối đồng minh với
- sự thông gia
- quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính

betide

@betide /bi'taid/
* (bất qui tắc) động từ betid
- xảy đến, xảy ra
=whatever [may] betide+ dù có việc gì xảy ra

majesty

@majesty /'mædʤisti/
* danh từ
- vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ
!Your (His, Her) Majesty
- tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)

overjoyed

@overjoyed /,ouvə'dʤɔid/
* tính từ
- vui mừng khôn xiết

pounced

@pounce /pauns/
* danh từ
- móng (chim ăn thịt)
- sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi)
=to make a pounce+ bổ nhào xuống vồ, chụp
* ngoại động từ
- bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi)
* nội động từ (+ upon)
- thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào
- (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy
=to pounce upon someone's blunder+ vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai
* danh từ
- mực bồ hóng trộn dầu
- phấn than
* ngoại động từ
- phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)
- rập (hình vẽ) bằng phấn than

proposing

@propose /propose/
* ngoại động từ
- đề nghị, đề xuất, đưa ra
=to propose a course of action+ đề xuất một đường lối hành động
=to propose a motion+ đưa ra một kiến nghị
=to propose a change+ đề nghị một sự thay đổi
- lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)
=the object I propose to myself+ mục đích tôi đề ra cho bản thân
- đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng
=to propose someone's health+ đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai
=to propose a toast+ đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)
- tiến cử, đề cử
=to propose a candidate+ đề cử một người ra ứng cử
- cầu (hôn)
=to propose mariage to someone+ cầu hôn ai
- có ý định, dự định, trù định
=to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow+ dự định đi ngày mai
* nội động từ
- có ý định, dự định, trù định
- cầu hôn
=to propose to someone+ cầu hôn ai
!man proposes, God disposes
- (xem) disposes

@propose
- đề nghị

prospect

@prospect /prospect/
* danh từ
- cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh
- viễn tượng
=this openef a new prospect to his mind+ cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó
- hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ
=to offer no prospect of success+ không có triển vọng thành công
=a man of no prospects+ người không có tiền đồ
=to have something in prospect+ đang hy vọng cái gì, đang trông mong cái gì
- khách hàng tương lai
- (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng
- (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị
* động từ
- điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ)
=to prospect for gold+ thăm dò tìm vàng
=to prospect a region+ thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...)
- (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm
- hứa hẹn (mỏ)
=to prospect well+ hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ)
=to prospect ill+ hứa hẹn ít quặng (mỏ)
=to prospect a fine yield+ hứa hẹn có sản lượng cao

@prospect
- quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng

trap

@trap /træp/
* danh từ, (thường) số nhiều
- đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý
* danh từ
- (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock)
- bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to set (lay) a trap+ đặt bẫy
=to be caught in a; to fall into a trap+ mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu
- (như) trap-door
- (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U
- máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn
- xe hai bánh
- (từ lóng) cảnh sát; mật thám
- (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm
* ngoại động từ
- đặt bẫy, bẫy
- đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...)
- đặt xifông, đặt ống chữ U

woe

@woe /wou/
* danh từ
- sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ
=woe is me!+ ôi khổ tôi chưa!
- (số nhiều) tai hoạ, tai ương
=poverty, illness and other woes+ nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác