curious |
@curious /'kjuəriəs/ * tính từ - ham biết, muốn tìm biết =I'm curious to know what he said+ tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì - tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch =curious eyes+ đôi mắt tò mò - kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng =a curious mistake+ một lỗi lầm kỳ lạ - tỉ mỉ =a curious inquiry+ cuộc điều tra tỉ mỉ - (nói trại) khiêu dâm (sách) |
dismantle |
@dismantle /dis'mæntl/ * ngoại động từ - dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài - tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu) - tháo dỡ (máy móc) - phá huỷ, triệt phá (thành luỹ) |
fare |
@fare /feə/ * danh từ - tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...) - khách đi xe thuê - thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn =plentiful fare+ thức ăn thừa thãi =to be fond of good fare+ thích ăn ngon * nội động từ - đi đường, đi du lịch - xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn =how fares it?+ tình hình thế nào? =he fared well in his business+ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh - được khao, được thết - ăn uống, bồi dưỡng =to fare badly+ ăn tồi !to fare well - có sức khoẻ tốt - công việc làm ăn ổn thoả - ăn ngon !to fare well with somebody - tâm đầu hợp ý với ai !to fare ill - có sức khoẻ kém - công việc làm ăn gặp khó khăn !to fare ill with something - gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì |
hut |
@hut /hʌt/ * danh từ - túp lều - (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính * ngoại động từ - cho ở lều - (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời |
islet |
@islet /'ailit/ * danh từ - hòn đảo nhỏ - mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt |
mandarin |
@mandarin /'mændərin/ * danh từ - quan lại - thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng) - búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật - tiếng phổ thông (Trung quốc) * danh từ+ (mandarine) /,mændə'ri:n/ - quả quít - rượu quít - màu vỏ quít |
materials |
@material /mə'tiəriəl/ * tính từ - vật chất =material world+ thế giới vật chất - (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt - hữu hình, cụ thể, thực chất =a material being+ vật hữu hình - quan trọng, trọng đại, cần thiết =food is most material to man+ thức ăn hết sức cần thiết đối với con người * danh từ - chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu =raw materials+ nguyên liệu =materials for a book+ tài liệu để viết một cuốn sách - vải
@material - vật chất; vật liệu chất |
poem |
@poem /'pouim/ * danh từ - bài thơ - (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ =the chalet is a poem in wood+ ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ |
proper |
@proper /proper/ * tính từ - đúng, thích đáng, thích hợp =at the proper time+ đúng lúc, phải lúc =in the proper way+ đúng lề lối, đúng cách thức - đúng, đúng đắn, chính xác =the proper meaning of a word+ nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó - ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân =within the sphere of architecture proper+ trong lĩnh vực kiến trúc thật sự =proper fraction+ (toán học) phân số thật sự (bé hơn đơn vị) - riêng, riêng biệt =the books proper to this subject+ những cuốn sách nói riêng về vấn đề này =proper noun+ (ngôn ngữ học) danh từ riêng - (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò =to give someone a proper beating+ nện cho ai một trận ra trò - đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh =proper behaviour+ thái độ cư xử đúng đắn - (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích =with one's proper eyes+ bằng chính mắt mình, đích mắt mình trông thấy - (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai =a proper man+ một người đẹp trai - có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu) =a peacock proper+ con công màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiêu)
@proper - chân chính, riêng |
rowing |
@rowing /'rauiɳ/ * danh từ - sự chèo thuyền * danh từ - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ @row /rou/ * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai
@row - hàng - r. of a matrix hàng của một ma trận |
rumour |
@rumour /'ru:mə/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumor) - tiếng đồn, tin đồn =has it (goes) that+ người ta đồn rằng =rumours are about (afloat)+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì) * ngoại động từ - đồn, đồn đại =it is rumoured that+ người ta đồn rằng |
tricked |
@trick /trik/ * danh từ - mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm =the trick took him in completely+ nó hoàn toàn bị mắc mưu =there must be some trick about it+ có cái gì gian trá bịp bợm trong đó - trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch =to be up to one's old tricks again+ lại dở những trò xỏ lá =to play a trick on someone+ xỏ chơi ai một vố - ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề - trò, trò khéo =conjuring trick+ trò nhanh tay, trò ảo thuật =to teach a dog tricks+ dạy cho làm trò - thói, tật =the has the trick of using slangs+ nó có cái tật hay dùng tiếng lóng - nước bài =to take (win) a trick+ được ăn một nước bài - (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái !to be up to a trick or two - khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở !I don't know the trick of it - tôi không biết mẹo !to know a trick worth two of that - biết một ngón hay hơn !that will do the trick - (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy !tricks of fortune - những trò trở trêu của số mệnh !whole bag of tricks - (xem) bag * ngoại động từ - lừa, đánh lừa, lừa gạt =to trick someone into doing something+ lừa ai làm gì =to trick someone out of something+ lừa gạt ai lấy cái gì !to trick out (up) - trang điểm, trang sức |