bend |
@bend /bentʃ/ * danh từ - chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ =a bend in the road+ chỗ đường cong - khuỷ (tay, chân) - (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút - the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn * động từ - cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong =to bend the knees+ cong đầu gối =to be bent with age+ còng lưng vì tuổi gia - rẽ, hướng; hướng về, dồn về =the road bends to the left here+ ở chỗ này con đường rẽ về tay trái =to bend one's steps towards home+ hướng bước về nhà =to bend all one's energies to that one aim+ hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy - khuất phục, bắt phải theo =to bend someone's to one's will+ bắt ai phải theo ý muốn của mình !to be bent on - nhất quyết
@bend - (Tech) khuỷu; chỗ uốn; độ uốn; uốn (d)
@bend - uốn cong |
bowed |
@bowed * tính từ - có hình thức cong như cái cung @bow /bou/ * danh từ - cái cung =ro draw (bend) the bow+ giương cung - vĩ (viôlông) - cầu vồng - cái nơ con bướm - cốt yên ngựa ((cũng) saddke) - (điện học) cần lấy điện (xe điện...) - (kiến trúc) vòm !to draw the long bow - (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại !to have two strings to one's bow - có phương sách dự phòng * ngoại động từ - (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông) * danh từ - sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu =to make one's bow+ cúi đầu chào =to return a bow+ chào lại * động từ - cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối) - cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối =to bow under the weight of years+ còng lưng vì tuổi già - nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi =to bow to the inevitable+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi =never to bow to the enemy+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù !to bow down - cúi đầu, cúi mình, cong xuống =to be bowed down by care+ còng lưng đi vì lo nghĩ - uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy !to bow in - gật đầu bảo ra; chào mời ai !to bow oneself out - chào để đi ra !bowing acquaintance - (xem) accquaintance * danh từ - mũi tàu - người chèo mũi |
flexible |
@flexible /flexible/ * tính từ - dẻo, mền dẻo, dễ uốn - dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn - linh động, linh hoạt |
flourished |
@flourish /flourish/ * danh từ - sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ - sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ - sự vung (gươm, vũ khí, tay) - (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng - sự phồn thịnh =in full flourish+ vào lúc phồn thịnh nhất * nội động từ - hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...) - viết hoa mỹ, nói hoa mỹ - khoa trương - (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn * ngoại động từ - vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay) |
gale |
@gale /geil/ * danh từ - cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên =gales of laughter+ những tiếng cười phá lên - (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu - sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ - (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale) |
harm |
@harm /hɑ:m/ * danh từ - hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại =to do somebody harm+ làm hại ai =to keep out of harms way+ tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn - ý muốn hại người; điều gây tai hại =there's no harm in him+ nó không cố ý hại ai =he meant no harm+ nó không có ý muốn hại ai * ngoại động từ - làm hại, gây tai hại, làm tổn hại |
naturally |
@naturally /'nætʃrəli/ * phó từ - vốn, tự nhiên =to speak naturally+ nói tự nhiên =she is naturally musical+ cô ta vốn có năng khiếu về nhạc - đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
@naturally - một cách tự nhiên |
nourished |
@nourish /'nʌriʃ/ * ngoại động từ - nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng - nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm) |
oak |
@oak /ouk/ * danh từ - (thực vật học) cây sồi - lá sồi - màu lá sồi non - gỗ sồi - đồ đạc bằng gỗ sồi - cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh) =to sport one's oak+ đóng cửa không tiếp khách - (thơ ca) tàu bè bằng gỗ !the Oaks - cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm !Heart of Oak - đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh !the Royal oak - cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651 |
reeds |
@reed /ri:d/ * danh từ - (thực vật học) sậy - tranh (để lợp nhà) - (thơ ca) mũi tên - (thơ ca) ống sáo bằng sậy - thơ đồng quê - (âm nhạc) lưỡi gà - (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà - (nghành dệt) khổ khuôn, go !a broken reed - người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được !to lean on a read - dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực * ngoại động từ - lợp tranh (mái nhà) - đánh (cỏ) thành tranh - (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí) |
refused |
@refuse /ri'fju:z/ * động từ - từ chối, khước từ, cự tuyệt =to someone's help+ không nhận sự giúp đỡ của ai =to refuse to do something+ từ chối không làm việc gì - chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi) =the horse refuses the fence+ con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s] * danh từ - đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi - (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá - (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại) |
slender |
@slender /'slendə/ * tính từ - mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon =a slender girl+ cô gái mảnh khảnh - ít ỏi, nghèo nàn =slender earnings+ tiền kiếm được ít ỏi - mỏng manh =slender hope+ hy vọng mỏng manh - yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói) |
spared |
@spare /speə/ * tính từ - thừa, dư, có để dành =spare time+ thì giờ rỗi =spare cash+ tiền để dành =spare room+ buồn ngủ dành riêng cho khách - thanh đạm, sơ sài =spare diet+ chế độ ăn uống thanh đạm - gầy go =man of spare frame+ người gầy gò - để thay thế (đồ phụ tùng) * danh từ - đồ phụ tùng (máy móc) * ngoại động từ - để dành, tiết kiệm =to spare expense+ tiết kiệm việc chi tiêu =to spare no efforts+ không tiếc sức - không cần đến, có thừa =we cannot spare him just now+ hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta =I can spare you 10 d+ tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng - tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho =to spare someone's life+ thay mạng cho ai, tha giết ai =to spare someone's feelings+ không chạm đến tình cảm của ai =I could have spared the explanation+ đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích =spare me these jeremiads+ xin miễn cho tôi những lời than van đó * nội động từ - ăn uống thanh đạm - tằn tiện !spare the rod and spoil the child - (xem) rod !to have enought and to spare - có của ăn của để; dư dật |
stem |
@stem /stem/ * danh từ - (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa) - chân (cốc uống rượu) - ống (tẩu thuốc) - (ngôn ngữ học) thân từ - dòng họ - (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền) =from stem to stern+ từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối - bộ phận lên dây (đồng hồ) * ngoại động từ - tước cọng (lá thuốc lá) - làm cuống cho (hoa giả...) * nội động từ - (+ in) phát sinh, bắt nguồn - (+ from) xuất phát từ * ngoại động từ - đắp đập ngăn (một dòng sông) - ngăn cản, ngăn trở, chặn - đi ngược (dòng nước) - đánh lui, đẩy lui
@stem - (đại số) hầu vành đầy đủ có phép nhân |
stream |
@stream /stri:m/ * danh từ - dòng suối, dòng sông nhỏ - dòng, luồng =stream of people+ dòng người =the stream of time+ dòng thời gian =a stream of cold air+ luồng không khí lạnh =a stream of light+ luồng ánh sáng - chiều nước chảy, dòng =against the stream+ ngược dòng =to go with the stream+ theo dòng; (bóng) làm theo những người khác * nội động từ - chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra =eyes streaming with tears+ mắt trào lệ =light streamed through the window+ ánh sáng ùa vào qua cửa sổ - phấp phới, phất phơ (cờ, tóc) * ngoại động từ - làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra =wounds streaming blood+ vết thương trào máu
@stream - dòng - running s. dòng chảy |
suffered |
@suffer /'sʌfə/ * ngoại động từ - chịu, bị =to suffer a defeat+ bị thua =to suffer a pain+ bị đau đớn - cho phép; dung thứ, chịu đựng =I suffer them to come+ tôi cho phép họ đến =how can you suffer his insolence?+ làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó? * nội động từ - đau, đau đớn, đau khổ =to suffer from neuralgia+ đau dây thần kinh - chịu thiệt hại, chịu tổn thất =the enemy suffered severely+ quân địch bị thiệt hại nặng nề =trade is suffering from the war+ sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh - bị xử tử |
thick |
@thick /θik/ * tính từ - dày =a thick layer of sand+ lớp cát dày - to, mập =a thick pipe+ cái ống to - đặc, sền sệt =thick soup+ cháo đặc - dày đặc, rậm, rậm rạp =thick fog+ sương mù dày đặc =thick crowd+ đám đông dày đặc, đám người đông nghịt =thick hair+ tóc râm =thick forest+ rừng rậm - ngu đần, đần độn - không rõ, lè nhè =a thick utterance+ lời phát biểu không rõ =voice thick with drink+ giọng lè nhè vì say - thân, thân thiết =to be thick together+ thân với nhau =as thick as thieves+ rất ăn ý với nhau, rất thân - quán nhiều, thái quá =it's a bit thick+ hơi nhiều, hơi quá !thick with - đầy, có nhiều =thick with dust+ đầy bụi !to lay it on thick - ca ngợi hết lời, tán dương hết lời * phó từ - dày, dày đặc =the snow was falling thick+ tuyết rơi dày đặc =thick and fast+ tới tấp - khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề =to breathe thick+ thở khó khăn =to speak thick+ nói khó khăn, nói lắp bắp * danh từ - chỗ mập nhất, chỗ dày nhất =the thick of the leg+ bắp chân - chính giữa, chỗ dày nhất =the thick of the forest+ chính giữa rừng - chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất =the thick of the fight+ chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu =in the thick of it+ chính đang lúc (đánh nhau...) !through thick and thin - trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường !to go through thick and thin for someone - mạo hiểm vì người nào |
yielded |
@yield /ji:ld/ * danh từ - sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...) =in full yield+ có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều - (tài chính) lợi nhuận, lợi tức - (kỹ thuật) sự cong, sự oằn * ngoại động từ - (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại =a tree yields fruit+ cây sinh ra quả =this land yields good crops+ miếng đất này mang lại thu hoạch tốt - (tài chính) sinh lợi =to yield 10%+ sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho =to yield precedence to+ nhường bước cho =to yield submission+ chịu khuất phục =to yield consent+ bằng lòng - chịu thua, chịu nhường =to yield a point in a debate+ chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận - (quân sự) giao, chuyển giao * nội động từ - (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi - đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục =to be determined never to yield+ cương quyết không đầu hàng =to yield to force+ khuất phục trước sức mạnh - chịu thua, chịu lép, nhường =to yield to none+ chẳng nhường ai, không chịu thua ai - cong, oằn =to yield under a weight+ cong (oằn) dưới sức nặng !to yield up - bỏ =to yield oneself up to+ dấn thân vào !to yield up the ghost - chết
@yield - cho; tiến hành |