THEY HAD NO PRIVACY

As a young married couple, a husband and a wife lived in a cheap housing complex near the base where he was working. Their chief complaint was that the walls were paper-thin and that they had no privacy. This was painfully obvious when one morning the husband was upstairs and the wife was downstairs on the telephone. She was interrupted by the doorbell and went to greet her neighbor."Give this to your husband," he said thrusting a roll of toilet paper into her hands. "He's been yelling for it for 15 minutes!"

doorbell

@doorbell /'dɔ:bel/
* danh từ
- chuồng (ở) cửa

greet

@greet /gri:t/
* ngoại động từ
- chào, chào hỏi, đón chào
=to greet somebody with a smile+ mỉm cười chào ai
- chào mừng, hoan hô
=to greet somebody's victory+ chào mừng thắng lợi của ai
=to greet someone's speech with cheers+ vỗ tay hoan hô bài nói của ai
- bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)
=a grand sight greeted our eyes+ một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi
=to greet the ear+ rót vào tai
* nội động từ
- (Ê-cốt) khóc lóc, than khóc

interrupted

@interrupt /,intə'rʌpt/
* ngoại động từ
- làm gián đoạn, làm đứt quãng
- ngắt lời
- án ngữ, chắn (sự nhìn...)
- (điện học) ngắt

@interrupt
- gián đoạn, đứt đoạn

obvious

@obvious /'ɔbviəs/
* tính từ
- rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
=an obvious style+ lối văn rành mạch
=an obvious truth+ sự thật hiển nhiên

@obvious
- rõ ràng

painfully

@painfully
* phó từ
- đau đớn, đau khổ
- buồn phiền, bối rối
- khó khăn

privacy

@privacy /privacy/
* danh từ
- sự riêng tư
- sự xa lánh, sự cách biệt
=to live in privacy+ sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
- sự bí mật, sự kín đáo
=to secure privacy+ đảm bảo bí mật

thrusting

@thrust /θrʌst/
* danh từ
- sự đẩy mạnh, sự xô đẩy
=to give a thrust+ đẩy mạnh
- nhát đâm (dao găm, mũi kiếm)
- (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu
- sự công kích (trong cuộc tranh luận)
- (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình
- sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)
- sự đè gãy (cột chống trong mỏ than)
* ngoại động từ thrust
- đẩy, ấn mạnh, tống, thọc
=to thrust the hands into the pockets+ thọc tay vào túi
=to thrust the needle of the syringe into the arm+ thọc kim tiêm vào cánh tay
- nhét, giúi cái gì vào tay ai
- bắt phải theo, bắt nhận
=to thrust one's opinion upon someone+ bắt ai theo ý kiến mình
=to thrust something upon someone+ bắt ai phải nhận một cái gì
* nội động từ
- xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh
- (+ into, through...) chui, len
- (thể dục,thể thao) đâm một nhát
!to thrust at
- đâm một nhát, đâm một mũi
!to thrust back
- đẩy lùi
!to thrust down
- đẩy xuống
!to thrust forward
- đẩy tới trước, xô ra trước
- đưa (tay) tới
!to thrust in
- thọc vào, giúi vào, nhét
!to thrust on
- lao, xông tới
!to thrust out
- duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)
- đuổi ra, tống ra
!to thrust past
- xô ra để đi
!to thrust through
- đâm qua, chọc qua
=to thrust one's way through the crowd+ len qua đám đông
!to thrust and parry
- đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo
!to thrust oneself forward
- len vào, chen để đi
- làm cho người ta để ý đến mình

@thrust
- lực đẩy, sức đẩy
- jet t. sức đẩy phản lực