Funny mom “ru universal” human

Mom  called  me  that  because  I  like  Tom Tom   &   Jerry   and   every   time   you   are watching for the same fate Tom cat, mother day was ‘contestable’, ‘scolded’ ... and also because our son ‘pop’ mother.

Tom  has  added  a  new  4-month-old  sister, mother  to  stay  at  home  so  please  just  take Tom,  just  take  them. 

This  phase  should leave  school  Tom  was  at  home  with  his mother. 

Then  add  the  mother,  Bee  arms, mouth  ‘universal’  Tom Tom   homework help or ask for help this mother the other.

At    the    parent    form    with    Tom    Bee comfortable  laughing,  ‘yell’  together,  but right  now  she  is  miserable  sleep.  

Both mother and child to ‘go lightly, said softly, smiling coast’, if the mother has irritated mouth pursed just dare, glaring ... I do the chest  rubs  action  implies  “mother  land fire!  ...  Then  ran  ringing  in  table  set drawing,  writing  very  docile.  It  was  called ‘long cylinder’!

Bee each time her sleepy face, eyes bleary, but just have to wait for completion mother ‘procedurelullaby before bed.

I know mom is busy singing, Tom how to take advantage of grip also book Doremon inside the book Mathematics and blatantly lies, read avidly.

Mother had ‘itchy eyes’ dare not shout, just leaning  on  the  foot goes  away,  so  Tom jumped up, ‘shouted’ very instinctive ‘real mother!’. 

I  heard  screaming,  black skimmers   Bee   opens   his   eyes   glaring, mouth grinning at him ... oh right, that is the mother of the cup! My Tom Tom!

Then, I think the solution ‘general ru’ –2 for  1  special  moves,  just  ru  Bee,  Tom  has prompted study or errand extremely easy.

For example, see Tom’s head wiggle, ‘la eyes, you glance’ mother knew he tears to read comics in class. Mother ‘catch all’ then my son!

So ...Uhh oh ...Tom, my mother told me this Good  stories  do  not  take  the  wait  and  the machine or Aah, my This morning the mother had delivered all Tom learned that yet, mom ‘on the radio’ Tom heard
...................
Since then, whenever my mom found a little vibrato know what Tom is right.

advantage

@advantage /əb'vɑ:ntidʤ/
* danh từ
- sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
=to be of great advantage to+ có lợi lớn cho
=to take advantage of an opportunity+ lợi dụng cơ hội
=to take advantage of somebody+ lợi dụng ai
=to turn something into advantage+ khai thác sử dụng cái gì
=to the best advantage+ cho có nhất
- thế lợi
=to gain (get) an advantage over somebody+ giành được thế lợi hơn ai
=to have the advantage of somebody+ có thể lợi hơn ai
!to take somebody at advantage
- bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
* ngoại động từ
- đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho
- giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên

avidly

@avidly
* phó từ
- say sưa, ngấu nghiến

blatantly

@blatantly
* phó từ
- rành rành, hiển nhiên

bleary

@bleary /'bliəri/
* tính từ
- mờ mắt
- lờ mờ

chest

@chest /tʃest/
* danh từ
- rương, hòm, tủ, két
=a medicine chest+ tủ thuốc
=a carpenter's chest+ hòm đồ thợ mộc
- tủ com mốt ((cũng) chest of drawers)
- ngực
!to get something off one's chest
- nói hết điều gì ra không để bụng

comfortable

@comfortable /'kʌmfətəbl/
* tính từ
- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
=a comfortable room+ căn phòng ấm cúng
- dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
=to feel comfortable+ cảm thấy dễ chịu
=make yourself comfortable+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái
- đầy đủ, sung túc, phong lưu
=a comfortable life+ cuộc sống sung túc
=to be in comfortable circumstances+ sống đầy đủ phong lưu
- yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
=I do not feel comfortable about it+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
- làm yên tâm, an ủi, khuyên giải
* danh từ
- chăn lông vịt, chăn bông

comics

@comics
* danh từ
- truyện tranh
- văn học rẻ tiền

@comic /'kɔmik/
* tính từ
- hài hước, khôi hài
=a comic song+ bài hát hài hước
=comic strip+ trang tranh chuyện vui (ở báo)
- (thuộc) kịch vui
=a comic writer+ nhà soạn kịch vui
* danh từ
- (thông tục) diễn viên kịch vui
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui

completion

@completion /kəm'pli:ʃn/
* danh từ
- sự hoàn thành, sự làm xong
=near completion+ sự gần xong
- sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ

@completion
- sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng
- c. of space sự bổ sung một không gian
- analytic c. sự mở rộng giải tích

cylinder

@cylinder /'silində/
* danh từ
- (toán học) trụ, hình trụ
- (cơ khí) xylanh
- (ngành in) trục lăn

@cylinder
- (Tech) trụ, hình trụ; mặt trụ; vật hình trụ; xilinddơ (vòng đồng tâm và đồng bán kính của bộ đĩa)

@cylinder
- trụ, hình trụ, mặt trụ
- algebraic c. mặt trụ đại số
- circular c. hình trụ tròn
- coaxial c. hình trụ đồng trục
- compound c. hình trụ đa hợp
- elliptic(al) c. mặt trụ eliptic
- envoloping c. mặt trụ bao
- hyperbolic c. mặt trụ hipebolic
- imaginary elliptic c. mặt trụ eliptic ảo
- obliqua c. hình trụ xiên
- projecting c. trụ chiếu
- right circular c. hình trụ tròn phẳng
- rotating c. hình trụ tròn xoay

delivered

@deliver /di'livə/
* ngoại động từ
- (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát
- phân phát (thư), phân phối, giao (hàng)
- đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ
=to deliver a speech+ đọc một bài diễn văn
=to deliver oneself of an opinion+ giãi bày ý kiến
=to deliver a judgement+ tuyên án
- giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)
=to deliver an assault on the enemy+ mở cuộc tấn công quân địch
- có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...)
- (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)
!to be delivered of
- sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to be delivered of a child+ sinh một đứa con
=to be delivered of a poem+ rặn ra được một bài thơ
!to deliver over
- giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
=to deliver over an estate to one's son+ chuyển nhượng tài sản cho con trai
!to deliver up
- trả lại, giao nộp
=to deliver oneself up+ đầu hàng
=to deliver something up to somebody+ nộp cái gì cho ai
!to deliver battle
- giao chiến
!to deliver the goods
- (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết

@deliver
- (Tech) phân phối, giao nộp

@deliver
- phân phối

docile

@docile /'dousail/
* tính từ
- dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn

errand

@errand /'erənd/
* danh từ
- việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...)
=to run [on] errands; to go on errands+ chạy việc vặt
- mục đích cuộc đi; mục đích
=his errand was to deliver a letter+ mục đích hắn đến là để đưa một bức thư

extremely

@extremely /iks'tri:mli/
* danh từ
- thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực
=an extremely of poverty+ mức độ cùng cực của sự nghèo khổ; cảnh nghèo cùng cực
- bước đường cùng
=to be reduced to extremelys+ bị dồn vào bước đường cùng
=to drive someone to extremelys+ dồn ai vào bước đường cùng
- hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
=to go to extremelys; to run to an extremely+ dùng đến những biện pháp cực đoan
- (toán học) số hạng đầu; số hạng cuối
* phó từ
- vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ

glance

@glance /glɑ:ns/
* danh từ
- (khoáng chất) quặng bóng
=copper glance+ quặng đồng ssunfua
=lead glance+ galen
* danh từ
- cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
=to take a glance at a newspaper+ liếc nhìn qua tờ báo
=at a glance+ chỉ thoáng nhìn một cái
=to cast a glance at+ đưa mắt nhìn
=to steal a glance+ liếc trộm
=to have a glance at+ nhìn qua (cái gì)
- tia loáng qua, tia loé lên
- sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)
* nội động từ
- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
=to glance at something+ liếc nhìn cái gì
=to glance over (throught) a book+ xem qua cuốn sách
- bàn lướt qua
=to glance over a question+ bàn lướt qua một vấn đề
- (glance at) thoáng nói ý châm chọc
- loé lên, sáng loé
=their helmets glance in the sun+ những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời
- ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)
* ngoại động từ
- liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua
=to glance one's eyes's+ liếc nhìn qua (cái gì)

glaring

@glaring /'gleəriɳ/ (glary) /'gleəri/
* tính từ
- sáng chói, chói loà
=glaring neon signs+ những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt
- hào phóng, loè loẹt
=glaring colours+ những màu sắc loè loẹt
- trừng trừng giận dữ
=glaring eyes+ cặp mắt trừng trừng giận dữ
- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
=a glaring mistake+ một khuyết điểm rành rành
=a glaring lie+ lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn

@glare /gleə/
* danh từ
- ánh sáng, ánh chói
- vẻ hào nhoáng loè loẹt
- cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ
* nội động từ
- chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)
- nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ
=to glare at someone+ nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ
* ngoại động từ
- tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng

@glare
- (Tech) sáng bóng

grinning

@grin /grin/
* danh từ
- cái nhăn mặt nhe cả răng ra
- cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét
=to break into a broad grin+ cười toe toét, toét miệng cười
=to be always on the grin+ lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở
* động từ
- nhe răng ra nhăn nhở
- nhe răng ra cười, cười toe toét
=to grin at somebody+ cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
=to grin like a Cheshire cat+ lúc nào cũng cười nhăn nhở
=to grin from ear to ear+ cười miệng toét đến mang tai
=to grin and bear it+ đành cười mà chịu vậy
- cười ngạo

instinctive

@instinctive /in'stiɳktiv/ (instinctual) /in'stiɳktjuəl/
* tính từ
- thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng

irritated

@irritated /'iriteitid/
* tính từ
- tức tối; cáu
- (y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...)

@irritate /'iriteit/
* ngoại động từ
- làm phát cáu, chọc tức
- (sinh vật học) kích thích
- (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)
* nội động từ
- làm phát cáu, chọc tức
* ngoại động từ
- (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị

itchy

@itchy /'itʃi/
* tính từ
- ngứa; làm ngứa

lightly

@lightly /'laitli/
* phó từ
- nhẹ, nhẹ nhàng

lullaby

@lullaby
* danh từ
- bài hát ru con

machine

@machine /mə'ʃi:n/
* danh từ
- máy móc, cơ giới
- người máy; người làm việc như cái máy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị)
- xe đạp, xe đạp ba bánh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả
- máy thay cảnh (ở sân khấu)
* tính từ
- (thuộc) máy móc
=machine age+ thời đại máy móc
- bằng máy
=machine winding+ sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy
* động từ
- làm bằng máy, dùng máy

@machine
- máy; cơ cấu; thiết bị; máy công cụ // sử dụng máy
- accounting m. máy kế toán
- analog m. thiết bị tương tự, thiết bị mô hình
- book-keeping m. máy kế toán
- calculating m. máy tính, máy kế toán
- card punching m. máy đục bìa
- chess playing m. máy chơi cờ
- clerical m. máy để bàn (giấy), máy kế toán
- coin counting m. máy tính tiền tự động
- data processing m. máy xử lý các số liệu
- determinate m. máy xác định
- digital m. máy tính chữ số
- duplex calculating m. máy tính hai lần
- intelligent m. máy thông minh
- jet m. động cơ phản lực
- logic(al) m. may lôgic
- Markovian m. may Máckôp
- parallel m. máy tác động song song
- sampling m. nguồn số ngẫu nhiên
- serial m. máy tác động nối tiếp
- sound m. máy đã sửa chữa
- synchoronous m. máy đồng bộ
- tabulating m. máy lập bảng

miserable

@miserable /'maizərəbl/
* tính từ
- cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
- tồi tàn, nghèo nàn
=a miserable house+ căn nhà tồi tàn
=a miserable meal+ bữa ăn nghèo nàn

procedure

@procedure /procedure/
* danh từ
- thủ tục
=legal procedure+ thủ tục luật pháp
=the procedure of the meeting+ thủ tục hội nghị

@procedure
- thủ tục; (thống kê) biện pháp; phương pháp, cách
- antithetic(al) p. (thống kê) biện pháp đối lập, phương pháp phản đề
- audit p. (toán kinh tế) thủ tục kiểm nghiệm
- decision p. (toán kinh tế) thủ tục quyết định

prompted

@prompt /prompt/
* ngoại động từ
- xúi giục; thúc giục; thúc đẩy
=to prompt someone to do something+ xúi giục ai làm việc gì
- nhắc, gợi ý
=to prompt ab actor+ nhắc một diễn viên
- gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)
* danh từ
- sự nhắc
- lời nhắc
=to give an actor a prompt+ nhắc một diễn viên
* danh từ
- kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ
* tính từ
- mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời
=a prompt decision+ sự quyết định ngay
=a prompt reply+ câu trả lời ngay
=for prompt eash+ trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
=prompt iron+ sắt bán giao hàng và trả tiền ngay
- sẵn sàng
=men prompt to volunteer+ những người sẵn sàng tình nguyện

pursed

@purse /pə:s/
* danh từ
- ví tiền, hầu bao
- (nghĩa bóng) tiền, vốn
=to have a common purse+ có vốn chung
=to have a long (heavy) purse+ giàu có, lắm tiền
=to have a light purse+ nghèo, ít tiền
=the public purse+ ngân quỹ nhà nước
=privy purse+ quỹ đen, quỹ riêng (của nhà vua...); người giữ quỹ đen
- tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng
=to make up a purse+ quyên tiền làm giải thưởng
=to give (put up) a purse+ cho tiền làm giải thưởng
- (sinh vật học) túi, bìu, bọng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà)
* ngoại động từ
- mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao

rubs

@rub /rʌb/
* danh từ
- sự cọ xát, sự chà xát
- sự lau, sự chải
=to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa
- (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)
- sự khó khăn, sự cản trở
=there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó
- đá mài ((cũng) rub stone)
* ngoại động từ
- cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp
=rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi
=to rub one's hands [together]+ xoa tay
=to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai
- lau, lau bóng, đánh bóng
- xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...)
- nghiền, tán
=to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột
* nội động từ
- cọ, chà xát
- mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)
- (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)
!to rub along
- len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn
- giải quyết được khó khăn, xoay xở được
=to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được
- sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau
=they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)
!to rub away
- cọ mòn, cọ xơ ra
- xoa bóp cho hết (đau)
- xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch
!to rub down
- chà xát; chải (mình ngựa)
- xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)
- mài nhẵn, đánh nhẵn
!to rub in (into)
- xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)
- (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại
=the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc
=don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó
!to rub off
- lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch
- làm sầy, làm xước
=to rub one's skin off+ làm xước da
!to rub out
!to rub off
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết
=to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi
!to rub through
- xát qua (một cái sàng, cái rây)
!to rub up
- lau bóng, đánh bóng
- ôn luyện lại, làm nhớ lại
=to rub up one's memory+ nhớ lại
=to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh
- nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh
!to rub elbows with someone
- (xem) elbow
!to rub somebody up the wrong way
- làm trái ý ai, chọc tức ai

screaming

@screaming /'skri:miɳ/
* tính từ
- la lên, thét lên, thất thanh
- tức cười, làm cười phá lên
=a screaming farce+ trò hề làm mọi người cười phá lên

@scream /skri:m/
* danh từ
- tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi
- tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)
- (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười
* động từ
- kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)
- cười phá lên ((thường) to scream with laughter)

skimmers

@skimmer /'skimə/
* danh từ
- người gạn kem (trong sữa)
- người đọc lướt một quyển sách
- thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt
- thuyền máy nhẹ và nhanh
- (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)

softly

@softly
* phó từ
- một cách dịu dàng, một cách êm ái

universal

@universal /,ju:ni'və:səl/
* tính từ
- thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật
=universal gravitation+ sức hấp dẫn của vạn vật
=universal language+ ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)
- toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng
=universal suffrage+ sự bỏ phiếu phổ thông
=universal law+ luật chung, luật phổ biến
=universal misery+ nỗi đau khổ chung
=universal opinion+ dự luận chung
=universal agent+ đại lý toàn quyền
=universal provider+ người buôn đủ loại hàng
=universal legatee+ người được hưởng toàn bộ gia tài

@universal
- phổ dụng

vibrato

@vibrato
* danh từ
- <nhạc> tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập nhanh hoặc rung rung khi hát, trên đàn giây, đàn gió, gồm những biến đổi nhanh nhẹ về độ cao)

whenever

@whenever /wen'ev /
* phó từ & liên từ
- bất cứ lúc nào; lúc nào
=you may come whenever you like+ anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn
- mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào
=whenever I see it I think of you+ mỗi lần thấy cái đó tôi lại nhớ đến anh

wiggle

@wiggle /'wigl/
* danh từ
- sự lắc lư; sự ngọ nguậy
* động từ
- (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
=to wiggle one's toes+ ngọ nguậy ngón chân
=keep still! don't wiggle!+ đứng yên, không được ngọ nguậy!