advantage |
@advantage /əb'vɑ:ntidʤ/ * danh từ - sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi =to be of great advantage to+ có lợi lớn cho =to take advantage of an opportunity+ lợi dụng cơ hội =to take advantage of somebody+ lợi dụng ai =to turn something into advantage+ khai thác sử dụng cái gì =to the best advantage+ cho có nhất - thế lợi =to gain (get) an advantage over somebody+ giành được thế lợi hơn ai =to have the advantage of somebody+ có thể lợi hơn ai !to take somebody at advantage - bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai * ngoại động từ - đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho - giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên |
avidly |
@avidly * phó từ - say sưa, ngấu nghiến |
blatantly |
@blatantly * phó từ - rành rành, hiển nhiên |
bleary |
@bleary /'bliəri/ * tính từ - mờ mắt - lờ mờ |
chest |
@chest /tʃest/ * danh từ - rương, hòm, tủ, két =a medicine chest+ tủ thuốc =a carpenter's chest+ hòm đồ thợ mộc - tủ com mốt ((cũng) chest of drawers) - ngực !to get something off one's chest - nói hết điều gì ra không để bụng |
comfortable |
@comfortable /'kʌmfətəbl/ * tính từ - tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng =a comfortable room+ căn phòng ấm cúng - dễ chịu, thoải mái, khoan khoái =to feel comfortable+ cảm thấy dễ chịu =make yourself comfortable+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái - đầy đủ, sung túc, phong lưu =a comfortable life+ cuộc sống sung túc =to be in comfortable circumstances+ sống đầy đủ phong lưu - yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng =I do not feel comfortable about it+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó - làm yên tâm, an ủi, khuyên giải * danh từ - chăn lông vịt, chăn bông |
comics |
@comics * danh từ - truyện tranh - văn học rẻ tiền @comic /'kɔmik/ * tính từ - hài hước, khôi hài =a comic song+ bài hát hài hước =comic strip+ trang tranh chuyện vui (ở báo) - (thuộc) kịch vui =a comic writer+ nhà soạn kịch vui * danh từ - (thông tục) diễn viên kịch vui - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui |
completion |
@completion /kəm'pli:ʃn/ * danh từ - sự hoàn thành, sự làm xong =near completion+ sự gần xong - sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
@completion - sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng - c. of space sự bổ sung một không gian - analytic c. sự mở rộng giải tích |
cylinder |
@cylinder /'silində/ * danh từ - (toán học) trụ, hình trụ - (cơ khí) xylanh - (ngành in) trục lăn
@cylinder - (Tech) trụ, hình trụ; mặt trụ; vật hình trụ; xilinddơ (vòng đồng tâm và đồng bán kính của bộ đĩa)
@cylinder - trụ, hình trụ, mặt trụ - algebraic c. mặt trụ đại số - circular c. hình trụ tròn - coaxial c. hình trụ đồng trục - compound c. hình trụ đa hợp - elliptic(al) c. mặt trụ eliptic - envoloping c. mặt trụ bao - hyperbolic c. mặt trụ hipebolic - imaginary elliptic c. mặt trụ eliptic ảo - obliqua c. hình trụ xiên - projecting c. trụ chiếu - right circular c. hình trụ tròn phẳng - rotating c. hình trụ tròn xoay |
delivered |
@deliver /di'livə/ * ngoại động từ - (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát - phân phát (thư), phân phối, giao (hàng) - đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ =to deliver a speech+ đọc một bài diễn văn =to deliver oneself of an opinion+ giãi bày ý kiến =to deliver a judgement+ tuyên án - giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công) =to deliver an assault on the enemy+ mở cuộc tấn công quân địch - có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...) - (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra) !to be delivered of - sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be delivered of a child+ sinh một đứa con =to be delivered of a poem+ rặn ra được một bài thơ !to deliver over - giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng =to deliver over an estate to one's son+ chuyển nhượng tài sản cho con trai !to deliver up - trả lại, giao nộp =to deliver oneself up+ đầu hàng =to deliver something up to somebody+ nộp cái gì cho ai !to deliver battle - giao chiến !to deliver the goods - (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
@deliver - (Tech) phân phối, giao nộp
@deliver - phân phối |
docile |
@docile /'dousail/ * tính từ - dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn |
errand |
@errand /'erənd/ * danh từ - việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...) =to run [on] errands; to go on errands+ chạy việc vặt - mục đích cuộc đi; mục đích =his errand was to deliver a letter+ mục đích hắn đến là để đưa một bức thư |
extremely |
@extremely /iks'tri:mli/ * danh từ - thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực =an extremely of poverty+ mức độ cùng cực của sự nghèo khổ; cảnh nghèo cùng cực - bước đường cùng =to be reduced to extremelys+ bị dồn vào bước đường cùng =to drive someone to extremelys+ dồn ai vào bước đường cùng - hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan =to go to extremelys; to run to an extremely+ dùng đến những biện pháp cực đoan - (toán học) số hạng đầu; số hạng cuối * phó từ - vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ |
glance |
@glance /glɑ:ns/ * danh từ - (khoáng chất) quặng bóng =copper glance+ quặng đồng ssunfua =lead glance+ galen * danh từ - cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua =to take a glance at a newspaper+ liếc nhìn qua tờ báo =at a glance+ chỉ thoáng nhìn một cái =to cast a glance at+ đưa mắt nhìn =to steal a glance+ liếc trộm =to have a glance at+ nhìn qua (cái gì) - tia loáng qua, tia loé lên - sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...) * nội động từ - liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua =to glance at something+ liếc nhìn cái gì =to glance over (throught) a book+ xem qua cuốn sách - bàn lướt qua =to glance over a question+ bàn lướt qua một vấn đề - (glance at) thoáng nói ý châm chọc - loé lên, sáng loé =their helmets glance in the sun+ những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời - ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...) * ngoại động từ - liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua =to glance one's eyes's+ liếc nhìn qua (cái gì) |
glaring |
@glaring /'gleəriɳ/ (glary) /'gleəri/ * tính từ - sáng chói, chói loà =glaring neon signs+ những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt - hào phóng, loè loẹt =glaring colours+ những màu sắc loè loẹt - trừng trừng giận dữ =glaring eyes+ cặp mắt trừng trừng giận dữ - rõ ràng, rành rành, hiển nhiên =a glaring mistake+ một khuyết điểm rành rành =a glaring lie+ lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn @glare /gleə/ * danh từ - ánh sáng, ánh chói - vẻ hào nhoáng loè loẹt - cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ * nội động từ - chiếu sáng, chói loà (mặt trời...) - nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ =to glare at someone+ nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ * ngoại động từ - tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng
@glare - (Tech) sáng bóng |
grinning |
@grin /grin/ * danh từ - cái nhăn mặt nhe cả răng ra - cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét =to break into a broad grin+ cười toe toét, toét miệng cười =to be always on the grin+ lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở * động từ - nhe răng ra nhăn nhở - nhe răng ra cười, cười toe toét =to grin at somebody+ cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai =to grin like a Cheshire cat+ lúc nào cũng cười nhăn nhở =to grin from ear to ear+ cười miệng toét đến mang tai =to grin and bear it+ đành cười mà chịu vậy - cười ngạo |
instinctive |
@instinctive /in'stiɳktiv/ (instinctual) /in'stiɳktjuəl/ * tính từ - thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng |
irritated |
@irritated /'iriteitid/ * tính từ - tức tối; cáu - (y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...) @irritate /'iriteit/ * ngoại động từ - làm phát cáu, chọc tức - (sinh vật học) kích thích - (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...) * nội động từ - làm phát cáu, chọc tức * ngoại động từ - (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị |
itchy |
@itchy /'itʃi/ * tính từ - ngứa; làm ngứa |
lightly |
@lightly /'laitli/ * phó từ - nhẹ, nhẹ nhàng |
lullaby |
@lullaby * danh từ - bài hát ru con |
machine |
@machine /mə'ʃi:n/ * danh từ - máy móc, cơ giới - người máy; người làm việc như cái máy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị) - xe đạp, xe đạp ba bánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả - máy thay cảnh (ở sân khấu) * tính từ - (thuộc) máy móc =machine age+ thời đại máy móc - bằng máy =machine winding+ sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy * động từ - làm bằng máy, dùng máy
@machine - máy; cơ cấu; thiết bị; máy công cụ // sử dụng máy - accounting m. máy kế toán - analog m. thiết bị tương tự, thiết bị mô hình - book-keeping m. máy kế toán - calculating m. máy tính, máy kế toán - card punching m. máy đục bìa - chess playing m. máy chơi cờ - clerical m. máy để bàn (giấy), máy kế toán - coin counting m. máy tính tiền tự động - data processing m. máy xử lý các số liệu - determinate m. máy xác định - digital m. máy tính chữ số - duplex calculating m. máy tính hai lần - intelligent m. máy thông minh - jet m. động cơ phản lực - logic(al) m. may lôgic - Markovian m. may Máckôp - parallel m. máy tác động song song - sampling m. nguồn số ngẫu nhiên - serial m. máy tác động nối tiếp - sound m. máy đã sửa chữa - synchoronous m. máy đồng bộ - tabulating m. máy lập bảng |
miserable |
@miserable /'maizərəbl/ * tính từ - cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương - tồi tàn, nghèo nàn =a miserable house+ căn nhà tồi tàn =a miserable meal+ bữa ăn nghèo nàn |
procedure |
@procedure /procedure/ * danh từ - thủ tục =legal procedure+ thủ tục luật pháp =the procedure of the meeting+ thủ tục hội nghị
@procedure - thủ tục; (thống kê) biện pháp; phương pháp, cách - antithetic(al) p. (thống kê) biện pháp đối lập, phương pháp phản đề - audit p. (toán kinh tế) thủ tục kiểm nghiệm - decision p. (toán kinh tế) thủ tục quyết định |
prompted |
@prompt /prompt/ * ngoại động từ - xúi giục; thúc giục; thúc đẩy =to prompt someone to do something+ xúi giục ai làm việc gì - nhắc, gợi ý =to prompt ab actor+ nhắc một diễn viên - gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...) * danh từ - sự nhắc - lời nhắc =to give an actor a prompt+ nhắc một diễn viên * danh từ - kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ * tính từ - mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời =a prompt decision+ sự quyết định ngay =a prompt reply+ câu trả lời ngay =for prompt eash+ trả tiền ngay, tiền trao cháo múc =prompt iron+ sắt bán giao hàng và trả tiền ngay - sẵn sàng =men prompt to volunteer+ những người sẵn sàng tình nguyện |
pursed |
@purse /pə:s/ * danh từ - ví tiền, hầu bao - (nghĩa bóng) tiền, vốn =to have a common purse+ có vốn chung =to have a long (heavy) purse+ giàu có, lắm tiền =to have a light purse+ nghèo, ít tiền =the public purse+ ngân quỹ nhà nước =privy purse+ quỹ đen, quỹ riêng (của nhà vua...); người giữ quỹ đen - tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng =to make up a purse+ quyên tiền làm giải thưởng =to give (put up) a purse+ cho tiền làm giải thưởng - (sinh vật học) túi, bìu, bọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà) * ngoại động từ - mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao |
rubs |
@rub /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai |
screaming |
@screaming /'skri:miɳ/ * tính từ - la lên, thét lên, thất thanh - tức cười, làm cười phá lên =a screaming farce+ trò hề làm mọi người cười phá lên @scream /skri:m/ * danh từ - tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi - tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter) - (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười * động từ - kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...) - cười phá lên ((thường) to scream with laughter) |
skimmers |
@skimmer /'skimə/ * danh từ - người gạn kem (trong sữa) - người đọc lướt một quyển sách - thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt - thuyền máy nhẹ và nhanh - (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi) |
softly |
@softly * phó từ - một cách dịu dàng, một cách êm ái |
universal |
@universal /,ju:ni'və:səl/ * tính từ - thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật =universal gravitation+ sức hấp dẫn của vạn vật =universal language+ ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ) - toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng =universal suffrage+ sự bỏ phiếu phổ thông =universal law+ luật chung, luật phổ biến =universal misery+ nỗi đau khổ chung =universal opinion+ dự luận chung =universal agent+ đại lý toàn quyền =universal provider+ người buôn đủ loại hàng =universal legatee+ người được hưởng toàn bộ gia tài
@universal - phổ dụng |
vibrato |
@vibrato * danh từ - <nhạc> tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập nhanh hoặc rung rung khi hát, trên đàn giây, đàn gió, gồm những biến đổi nhanh nhẹ về độ cao) |
whenever |
@whenever /wen'ev / * phó từ & liên từ - bất cứ lúc nào; lúc nào =you may come whenever you like+ anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn - mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào =whenever I see it I think of you+ mỗi lần thấy cái đó tôi lại nhớ đến anh |
wiggle |
@wiggle /'wigl/ * danh từ - sự lắc lư; sự ngọ nguậy * động từ - (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy =to wiggle one's toes+ ngọ nguậy ngón chân =keep still! don't wiggle!+ đứng yên, không được ngọ nguậy! |