blushed |
@blush /blʌʃ/ * danh từ - sự đỏ mặt (vì thẹn) - ánh hồng, nét ửng đỏ =the blush of morn+ ánh hồng của buổi ban mai - cái nhìn, cái liếc mắt =at the first blush+ lúc mới nhìn thấy lần đầu !to bring blushes to someone's cheeks !to put somebody to the blush - làm cho ai thẹn đỏ mặt * nội động từ - đỏ mặt (vì thẹn) =for shame+ thẹn đỏ mặt - thẹn - ửng đỏ, ửng hồng |
butterfly |
@butterfly /'bʌtəflai/ * danh từ - con bướm - (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa - (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm !to break a butterfly on wheel - (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu |
charming |
@charming /'tʃɑ:miɳ/ * tính từ - đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn =a charming smile+ nụ cười duyên dáng @charm /tʃɑ:m/ * danh từ - sức mê hoặc - bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma - nhan sắc, sắc đẹp, duyên - sức hấp dẫn, sức quyến rũ !under a charm - bị mê hoặc; bị bỏ bùa * ngoại động từ - làm mê hoặc, dụ =to charm a secret out of somebody+ dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật - bỏ bùa, phù phép - quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng =to be charmed with+ bị quyến rũ vì, say mê vì =I shall be charmed to+ nủm luần bâu charm vui sướng được !to bear a charmed life - sống dường như có phép màu phù hộ |
constancy |
@constancy /'kɔnstənsi/ * danh từ - sự bền lòng, tính kiên trì - tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ - sự bất biến, sự không thay đổi
@constancy - tính không đổi - c. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong |
exclaimed |
@exclaim /iks'kleim/ * động từ - kêu lên, la lên !to exclaim against - tố cáo ầm ĩ |
fluttered |
@flutter /flutter/ * danh từ - sự vẫy, sự vỗ (cánh) =the flutter of wings+ sự vỗ cánh - sự run rẫy vì bị kích động =to be in a flutter+ bối rối =to make a flutter+ gây sự xao xuyến - sự rung - (từ lóng) sự đầu cơ vặt * nội động từ - vỗ cánh, vẫy cánh - rung rinh, đu đưa, dập dờn - đập yếu và không đều (mạch) - run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang =my heart flutters+ lòng tôi xao xuyến * ngoại động từ - vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...) - kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
@flutter - (vật lí) phách động |
indifferent |
@indifferent /in'difrənt/ * tính từ - lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang =to be indifferent to something+ thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì - trung lập, không thiên vị =to be indifferent in a dispute+ đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp - không quan trọng, cũng vậy thôi =it's indifferent to me that...+ đối với tôi cũng không có gì quan trọng là..., đối với tôi thì... cũng như vậy thôi - bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt =his English is indifferent+ tiếng Anh của cậu ta cũng xoàng xoàng - (hoá học) trung hoà, trung tính - (vật lý) phiếm định (cân bằng) - (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô) * danh từ - người lânh đạm, người thờ ơ - hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)
@indifferent - không phân biệt |
pattern |
@pattern /'pætən/ * danh từ - kiểu mẫu, gương mẫu =a pattern of virtues+ một kiểu mẫu về đức hạnh - mẫu hàng =pattern card+ bia dán mẫu hàng - mẫu, mô hình, kiểu =a bicycle of an old pattern+ cái xe đạp kiểu cũ - mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...) - (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh - (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá * ngoại động từ - (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu - trang trí bằng mẫu vẽ
@pattern - mẫu; dạng - p. of caculation sơ đồ tính toán - p. of recognition nhận dạng - flow p. dạng dòng - geometric p. mô hình hình học - noise p. (điều khiển học) dạng ồn - wave p. dạng sóng |
powdered |
@powdered * tính từ - sấy khô và làm thành bột @powder /'paudə/ * danh từ - bột; bụi - (y học) thuốc bột - phấn (đánh mặt) - thuốc súng !food for powder - bia thịt, bia đỡ đạn !not worth powder and shot - không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho !put more powder into it! - hãy hăng hái lên một chút nữa nào! !smell of powder - kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn * ngoại động từ - rắc bột lên, rắc lên =to powder with salt+ rắc muối - thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...) - trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ - ((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột =powdered sugar+ đường bột =powdered milk+ sữa bột |
rosily |
@rosily * tính từ - màu hồng - lạc quan |
scandalously |
@scandalously * phó từ - chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm - gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn) - hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng - <pháp> phỉ báng, thoá mạ |
stung |
@stung /stiɳ/ * danh từ - ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn) - (thực vật học) lông ngứa - nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng) - sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói) - sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt =the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói =the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận * ngoại động từ stung - châm, chích, đốt - làm đau nhói; làm cay =pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi =smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt - cắn rứt, day dứt =his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta - (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp =he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó * nội động từ - đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể) =tooth stings+ răng đau nhức - đốt, châm =some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt !nothing stings like the truth - nói thật mất lòng @sting /stiɳ/ * danh từ - ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn) - (thực vật học) lông ngứa - nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng) - sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói) - sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt =the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói =the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận * ngoại động từ stung - châm, chích, đốt - làm đau nhói; làm cay =pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi =smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt - cắn rứt, day dứt =his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta - (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp =he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó * nội động từ - đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể) =tooth stings+ răng đau nhức - đốt, châm =some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt !nothing stings like the truth - nói thật mất lòng |
sweetheart |
@sweetheart /'swi:thɑ:t/ * danh từ - người yêu, người tình * động từ - tán, tìm hiểu (người yêu) =to go sweethearting+ đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu) |
tearfully |
@tearfully * phó từ - đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ - buồn phát khóc |
tender |
@tender /'tendə/ * tính từ - mềm =tender meat+ thịt mềm - non =tender grass+ cỏ non =to be of tender age+ còn non trẻ - dịu, phơn phớt =tender green+ màu lục dịu - mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt - nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động =a tender heart+ trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm - dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm =a tender mother+ bà mẹ dịu dàng - tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ =a tender subject (question)+ một vấn đề tế nhị =a tender place (spot)+ điểm dễ làm chạm lòng - kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ =very tender of one's honour+ rất thận trọng giữ gìn danh dự * danh từ - người trôn nom, người chăn, người giữ - toa than, toa nước (xe lửa) - (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu - sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu - sự bỏ thầu * ngoại động từ - đề nghị, mời, yêu cầu, xin =to tender one's service+ đề nghị xin được phục vụ =to tender one's resignation+ đưa đơn xin từ chức - (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ =to tender an oath to someone+ bắt người nào thề - bỏ thầu =to tender money+ bỏ thầu tiền mặt * nội động từ - bỏ thầu =to tender for the construction of a bridge+ bỏ thầu xây dựng một cái cầu |
vows |
@vow /vau/ * danh từ - lời thề, lời nguyền =to make (take) a vow+ thề, thề nguyền =to be under a vow to do something+ đã thề (nguyền) làm việc gì =to perform a vow+ thực hiện lời thề (lời nguyền) =to break a vow+ không thực hiện lời thề, lỗi thề =monastic vow+ lời thề của nhà tu hành * động từ - thề, nguyện =to vow vengeance against someone+ thề trả thù ai =to vow a monument to someone's memory+ nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai |
whispered |
@whisper /'wisp / * danh từ - tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...) =to talk in whispers (in a whisper)+ nói chuyện thì thầm - tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to - lời nhận xét rỉ tai - lời gợi ý bí mật * động từ - nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió) - xì xào bàn tán - bí mật phao lên |