GREED A CURSE

Once upon a time there lived a cloth merchant in a village with his wife and two children.

They were indeed quite well-off. They had a beautiful hen which laid an egg everyday.

It was not an ordinary egg, rather, a golden egg. But the man was not satisfied with what he used to get daily. He was a get rich-trice kind of a person.

The man wanted to get all the golden eggs from his hen at one single go. So, one day he thought hard and at last clicked upon a plan. He decided to kill the hen and get all the eggs together.

So, the next day when the hen laid a golden egg, the man caught hold of it, took a sharp knife, chopped off its neck and cut its body open. There was nothing but blood all around & no trace of any egg a tall.

He was highly grieved because now he would not get even one single egg.

His life was going on smoothly with one egg a day but now, he himself made his life miserable.

The outcome of his greed was that he started becoming poorer & poorer day by day and ultimately became a pauper.

How jinxed and how much foolish he was. So, the moral of the story is-one who desires more, loses all. One should remain satisfied with what one gets.

blood

@blood /blʌd/
* danh từ
- máu, huyết
- nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...)
- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
=to thirst for blood+ khát máu
- tính khí
=in warm blood+ nổi nóng, nổi giận
=bad blood+ ác ý
- giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình
=to be the same flesh and blood+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu
=to be near in blood+ có họ gần
=blood royal+ hoang gia
=fresh blood+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội)
=bit of blood+ ngựa thuần chủng
=dauntlessness runs in the blood of that family+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy
- người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood)
!blood and iron
- chính sách vũ lực tàn bạo
!blood is thicker than water
- (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã
!to breed (make, stir up) bad blood between persons
- gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
!to drown in blood
- nhận chìm trong máu
!to freeze someone's blood
- (xem) freeze
!to get (have) one's blood up
- nổi nóng
!to get someone's blood up
- làm cho ai nổi nóng
!in cold blood
- chủ tâm có suy tính trước
- nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người)
!to make one's blood boil
- (xem) boit
!to make someone's blood run cold
- (xem) cold
!you cannot get (take) blood (out of) stone
- không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được
* ngoại động từ
- trích máu
- (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu
- (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai)

chopped

@chop /tʃɔp/
* danh từ
- (như) chap
!down in the chops
- ỉu xìu, chán nản, thất vọng
* danh từ
- vật bổ ra, miếng chặt ra
- nhát chặt, nhát bổ (búa chày)
- (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt)
- miếng thịt sườn (lợn, cừu)
- rơm băm nhỏ
- mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều)
* ngoại động từ
- chặt, đốn, bổ, chẻ
=to chop wood+ bổ củi
=to chop off someone's head+ chặt đầu ai
=to chop one's way through+ đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua
- (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng
- (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ
* nội động từ
- bổ, chặt
=to chop away+ chặt đốn
!to chop back
- thình lình trở lại
!to chop down
- chặt ngã, đốn ngã
!to chop in
- (thông tục) nói chen vào
!to chop off
- chặt đứt, đốn cụt
!to chop out
- trồi lên trên mặt (địa táng)
!to chop up
- chặt nhỏ, băm nhỏ
- (như) to chop out
* danh từ
- gió trở thình lình
- sóng vỗ bập bềnh
- (địa lý,địa chất) phay
!chops and changes
- những sự đổi thay
* động từ
- thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định
=to chop and change+ thay thay đổi đổi
- (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió)
- vỗ bập bềnh (sóng biển)
!to chop logic with someone
- cãi vã với ai
* danh từ
- giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An-độ, Trung-quốc)
- Anh-Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất
=of the second chop+ hạng nhì

@chop
- (Tech) cắt đoạn, cắt rời (đ)

cloth

@cloth /klɔθ/
* danh từ, số nhiều clothes
- vải
=american cloth; oil cloth+ vải sơn, vải dầu
=cloth of gold+ vải kim tuyến
- khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)
=to lay the cloth+ trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
- áo thầy tu
- (the cloth) giới thầy tu
!to cut one's coat according to one's cloth
- (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
!out of the same cloth
- cùng một giuộc với nhau
!out of the whole cloth
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
=it is a lie out of the whole cloth+ đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối

desires

@desire /di'zaiə/
* danh từ
- sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao
=to express a desire to do something+ tỏ lòng mong muốn làm việc gì
=to statisfy a desire+ thoả mãn một sự mơ ước
- vật mong muốn, vật ao ước
- dục vọng
- lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh
=to do something at the desire somebody+ làm việc gì theo lời yêu cầu của ai
* ngoại động từ
- thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước
=to desire something+ ao ước cái gì
=to desire to do something+ mong muốn làm việc gì
- đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
=to desire somebody to do something+ yêu cầu ai làm việc gì

@desire
- ước muốn

foolish

@foolish /'fu:liʃ/
* tính từ
- dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool)

greed

@greed /gri:d/
* danh từ
- tính tham lam
- tính tham ăn, thói háu ăn

grieved

@grieve /gri:v/
* ngoại động từ
- gây đau buồn, làm đau lòng
=to grieve one's parents+ làm cho cha mẹ đau lòng
* nội động từ
- đau buồn, đau lòng
=to grieve at the death of+ đau buồn vì cái chết của (ai)
=to grieve about somebody's misfortunes+ đau lòng vì những sự không may của ai
=to grieve at sad news+ đau khổ vì nhận được tin buồn

hen

@hen /hen/
* danh từ
- gà mái
- (định ngữ) mái (chim)
-(đùa cợt) đàn bà
!like a hen with one chicken
- tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

indeed

@indeed /in'di:d/
* phó từ
- thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là
=I was indeed very glad to hear the news+ tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy
=thank you very much indeed+ thực rất cảm ơn ông
=he is, indeed a clever man+ anh ta quả thực là một người thông minh
=yes, indeed!+ có, thực mà indeed
=no, indeed!+ không, thực mà!
=this seeming reason for sorrow is indeed one for joy+ cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui
- thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
=he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!+ ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!
=who is this Mr. Smith? - who is he indeed?+ ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?

@indeed
- thực vậy

jinxed

@jinx /dʤiɳks/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy

laid

@laid /lei/
* danh từ
- bài thơ ngắn, bài vè ngắn
- (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ
- (thơ ca) tiếng chim, hót
- vị trí, phương hướng
- đường nét (của bờ sông bờ biển)
- (từ lóng) công việc
=that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi
* ngoại động từ laid
- xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
=to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai
=to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ
=to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội
=to lay a plant+ bố trí một kế hoạch
=to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu
- bày, bày biện
=to lay the table for dinner+ bày bàn ăn
- làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết
=the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống
=to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ
- làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng
=the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu
- đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)
=his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn
- trình bày, đưa ra
=to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban
- quy (tội), đỗ (lỗi)
=to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai
- bắt phải chịu, đánh (thuế)
=to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì
- trải lên, phủ lên
=to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn
- đánh, giáng (đòn)
=to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề
- đánh cược
=to lay that...+ đánh cược răng...
- hướng (đại bác) về phía
- đẻ (chim)
=hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với
* nội động từ
- nằm
- đánh cược
- đẻ trứng (gà)
!to lay aside
- gác sang một bên, không nghĩ tới
=to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên
- dành dụm, để dành
=to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già
- bỏ, bỏ đi
=to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi
!to lay away
!to lay aside to lay before
- trình bày, bày tỏ
!to lay by
!to lay aside to lay down
- đặt nằm xuống, để xuống
- cất (rượu) vào kho
- hạ bỏ
=to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng
- chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)
=to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ
- hy sinh
=to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
- đánh cược, cược
=to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
=to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa
- đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa
=I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp
!to lay for
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi
!to lay in
- dự trữ, để dành
- (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp
!to lay off
- (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh
!ngừng (làm việc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)
!to lay on
- đánh, giáng đòn
=to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề
- rải lên, phủ lên, quét lên
=to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
!to lay out
- sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)
- trình bày, phơi bày, đưa ra
- trải ra
- liệm (người chết)
- tiêu (tiền)
- (từ lóng) giết
- dốc sức làm
=to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)
!to lay over
- trải lên, phủ lên
!to lay up
- trữ, để dành
!to lay about one
- đánh tứ phía
!to lay bare
- (xem) bare
!to lay one's bones
- gửi xương, gửi xác ở đâu
!to lay somebody by the heels
- (xem) heel
!to lay captive
- bắt giữ, cầm tù
!to lay one's card on the table
- (xem) card
!to lay fast
- nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát
!to laythe fire
- xếp củi để đốt
!to lay great store upon (on) someone
- đánh giá cao ai
!to lay hands on
- (xem) hand
!to lay heads together
- (xem) head
!to lay hold of (on)
- nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt
- lợi dụng
!to lay it on thick
- (xem) thick
!to lay an information agaisnt somebody
- đệ đơn kiện ai
!to lay one's hope on
- đặt hy vọng vào
!to lay open
- tách vỏ ra
!to lay siege to
- bao vây
!to lay under contribution
- (xem) contribution
!to lay stress on
- nhấn mạnh
!to lay something to heart
- (xem) heart
!to lay to rest (to sleep)
- chôn
!to lay under an obligation
- làm cho (ai) phải chịu ơn
!to lay under necessity
- bắt buộc (ai) phải
!to lay waste
- tàu phá
* tính từ
- không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục
- không chuyên môn
=lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn
* thời quá khứ của lie

@lay /lei/
* danh từ
- bài thơ ngắn, bài vè ngắn
- (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ
- (thơ ca) tiếng chim, hót
- vị trí, phương hướng
- đường nét (của bờ sông bờ biển)
- (từ lóng) công việc
=that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi
* ngoại động từ laid
- xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
=to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai
=to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ
=to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội
=to lay a plant+ bố trí một kế hoạch
=to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu
- bày, bày biện
=to lay the table for dinner+ bày bàn ăn
- làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết
=the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống
=to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ
- làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng
=the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu
- đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)
=his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn
- trình bày, đưa ra
=to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban
- quy (tội), đỗ (lỗi)
=to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai
- bắt phải chịu, đánh (thuế)
=to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì
- trải lên, phủ lên
=to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn
- đánh, giáng (đòn)
=to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề
- đánh cược
=to lay that...+ đánh cược răng...
- hướng (đại bác) về phía
- đẻ (chim)
=hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với
* nội động từ
- nằm
- đánh cược
- đẻ trứng (gà)
!to lay aside
- gác sang một bên, không nghĩ tới
=to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên
- dành dụm, để dành
=to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già
- bỏ, bỏ đi
=to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi
!to lay away
!to lay aside to lay before
- trình bày, bày tỏ
!to lay by
!to lay aside to lay down
- đặt nằm xuống, để xuống
- cất (rượu) vào kho
- hạ bỏ
=to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng
- chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)
=to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ
- hy sinh
=to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
- đánh cược, cược
=to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
=to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa
- đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa
=I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp
!to lay for
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi
!to lay in
- dự trữ, để dành
- (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp
!to lay off
- (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh
!ngừng (làm việc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)
!to lay on
- đánh, giáng đòn
=to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề
- rải lên, phủ lên, quét lên
=to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
!to lay out
- sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)
- trình bày, phơi bày, đưa ra
- trải ra
- liệm (người chết)
- tiêu (tiền)
- (từ lóng) giết
- dốc sức làm
=to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)
!to lay over
- trải lên, phủ lên
!to lay up
- trữ, để dành
!to lay about one
- đánh tứ phía
!to lay bare
- (xem) bare
!to lay one's bones
- gửi xương, gửi xác ở đâu
!to lay somebody by the heels
- (xem) heel
!to lay captive
- bắt giữ, cầm tù
!to lay one's card on the table
- (xem) card
!to lay fast
- nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát
!to laythe fire
- xếp củi để đốt
!to lay great store upon (on) someone
- đánh giá cao ai
!to lay hands on
- (xem) hand
!to lay heads together
- (xem) head
!to lay hold of (on)
- nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt
- lợi dụng
!to lay it on thick
- (xem) thick
!to lay an information agaisnt somebody
- đệ đơn kiện ai
!to lay one's hope on
- đặt hy vọng vào
!to lay open
- tách vỏ ra
!to lay siege to
- bao vây
!to lay under contribution
- (xem) contribution
!to lay stress on
- nhấn mạnh
!to lay something to heart
- (xem) heart
!to lay to rest (to sleep)
- chôn
!to lay under an obligation
- làm cho (ai) phải chịu ơn
!to lay under necessity
- bắt buộc (ai) phải
!to lay waste
- tàu phá
* tính từ
- không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục
- không chuyên môn
=lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn
* thời quá khứ của lie

@lay
- xếp, đặt l. down the rule [phát biểu, thiết lập] quy tắc

merchant

@merchant /'mə:tʃənt/
* danh từ
- nhà buôn, lái buôn
* tính từ
- buôn, buôn bán
=merchant service+ hãng tàu buôn
=a merchant prince+ nhà buôn giàu, phú thương

@merchant
- (toán kinh tế) nhà buôn

miserable

@miserable /'maizərəbl/
* tính từ
- cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
- tồi tàn, nghèo nàn
=a miserable house+ căn nhà tồi tàn
=a miserable meal+ bữa ăn nghèo nàn

ordinary

@ordinary /'ɔ:dnri/
* tính từ
- thường, thông thường, bình thường, tầm thường
=an ordinary day's work+ công việc bình thường
=in an ordinary way+ theo cách thông thường
!ordinary seaman
- (quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân
* danh từ
- điều thông thường, điều bình thường
=out of the ordinary+ khác thường
- cơm bữa (ở quán ăn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu
- xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)
- the Ordinary chủ giáo, giám mục
- sách lễ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù
!to be in ordinary
- (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)
!physician in ordinary
- bác sĩ thường nhiệm

@ordinary
- thường, thông thường

Outcome

@Outcome
- (Econ) Kết cục, kết quả.

outcome

@outcome /'autkʌm/
* danh từ
- hậu quả, kết quả
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)

pauper

@pauper /'pɔ:pə/
* danh từ
- người nghèo túng; người ăn xin
- người nghèo được cứu tế
=indoor pauper+ người nghèo được bệnh viện nhận chữa nội trú
=outdoor pauper+ người nghèo được bệnh viện nhận chữa ngoại trú

satisfied

@satisfied
* tính từ
- cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn

@satisfy /'sætisfai/
* động từ
- làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)
=to satisfy the examiners+ đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ
- dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...)
=we should not rest satisfied with our successes+ chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta
- trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội)
- thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin

@satisfy
- thoả mãn s. an equation thoả mãn một phương trình, nghiệm
- đúng một phương trình

smoothly

@smoothly
* phó từ
- một cách êm ả; một cách trôi chảy

ultimately

@ultimately /'ʌltimitli/
* phó từ
- cuối cùng, sau cùng, sau rốt

village

@village /'vilidʤ/
* danh từ
- làng, xã

well-off

@well-off /'wel' :f/
* tính từ
- phong lưu, sung túc
- may mắn