anger |
@anger /'æɳgə/ * danh từ - sự tức giận, sự giận dữ; mối giận =fit of anger+ cơn tức giận =to provoke someone to anger+ chọc tức ai * ngoại động từ - chọc tức, làm tức giận |
attacked |
@attack /ə'tæk/ * danh từ - sự tấn công, sự công kích =to make an attack on enemy positions+ tấn công các vị trí địch - cơn (bệnh) =an attack of fever+ cơn sốt =a heart attack+ cơn đau tim * ngoại động từ - tấn công, công kích - bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc) =to attack a task+ bắt tay vào việc, lao vào việc - ăn mòn (axit) =strong acids attack metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại - nhiễm vào (bệnh tật) * nội động từ - tấn công, bắt đầu chiến sự |
bleeding |
@bleeding /'bli:diɳ/ * danh từ - sự chảy máu - sự trích máu - sự rỉ nhựa (cây) * tính từ - chảy máu @bleed /bli:d/ * (bất qui tắc) động từ bled - chảy máu, mất máu - rỉ nhựa (cây cối) - đổ máu, hy sinh =to bleed for one's country+ hy sinh cho tổ quốc - (y học) lấy máu (để thử) - bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ - dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút - (nghĩa bóng) thương xót, đau đớn !to bleed white - (xem) white
@bleed - (Tech) dòng in, nhỉ ra (đ) |
feeling |
@feeling /'fi:liɳ/ * danh từ - sự sờ mó, sự bắt mạch - sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng =a feeling of pain+ cảm giác đau đớn =to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn - sự cảm động, sự xúc động =it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua - sự thông cảm - (triết học) cảm tình - cảm nghĩ, ý kiến =the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy - (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm - sự nhạy cảm =to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc - (số nhiều) lòng tự ái =to hurt someone's feelings+ chạm lòng tự ái của ai * tính từ - có cảm giác - có tình cảm - xúc cảm, cảm động - nhạy cảm - thật tình, chân thật; sâu sắc =a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thật @feel /fi:l/ * danh từ - sự sờ mó =soft to the feel+ sờ thấy mềm - xúc giác - cảm giác (khi sờ mó) - cảm giác đặc biệt (của cái gì) =the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào !to acquire (get) the feel of something - nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì * ngoại động từ felt - sờ mó =to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng =to feel a pain+ cảm thấy đau =he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình - chịu đựng =to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai - chịu ảnh hưởng =ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái - (quân sự) thăm dò, dò thám - (y học) bắt, sờ =to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai * nội động từ felt - sờ, sờ soạng, dò tìm =to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì - cảm thấy =to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng =to feel cold+ cảm thấy lạnh =to feel happy+ cảm thấy sung sướng - hình như, có cảm giác như =air feels chilly+ không khí hình như lạnh =this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung - cảm nghĩ là, cho là =if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế - cảm thông, cảm động =to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai !to feel up to - (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì) !to feel cheap - (xem) cheap !to feel like doing something - thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì !to feel like putting somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai !it feels like rain - trời có vẻ muốn mưa !to feel one's legs (feet) - đứng vững - (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu !to feel quite oneself - thấy sảng khoái - tự chủ =to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai
@feel - cảm thấy |
fresh |
@fresh /freʃ/ * tính từ - tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...) - tươi tắn, mơn mởn =fresh paint+ sơn còn ướt - còn rõ rệt, chưa phai mờ =fresh memories+ những kỷ niệm chưa phai mờ - trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...) =first fresh dreams+ những giấc mơ đầu tươi mát - mới =to begin a fresh chapter+ bắt đầu một chương mới =fresh news+ tin mới - vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm =a fresh hand+ một anh chàng thiếu kinh nghiệm - không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước) =fresh water+ nước ngọt - khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi =as fresh as paint+ rất khoẻ =to feel fresh after six sets of ping-pong+ cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ) * phó từ - mới =fresh from school+ vừa mới tốt nghiệp ở trường ra * danh từ - lúc tươi mát, lúc mát mẻ =in the fresh of the morning+ vào lúc tươi mát của buổi sáng - dòng nước trong mát |
friendship |
@friendship /'frendʃip/ * danh từ - tình bạn, tình hữu nghị |
pool |
@pool /pu:l/ * danh từ - vũng - ao; bể bơi (bơi) - vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông) * ngoại động từ - đào (lỗ) để đóng nêm phá đá - đào xới chân (vĩa than...) * danh từ - tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài) - trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá =football pool+ trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp) - vốn chung, vốn góp - Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung - trò chơi pun (một lối chơi bi-a) * ngoại động từ - góp thành vốn chung - chia phần, chung phần (tiền thu được...)
@pool - (lý thuyết trò chơi) số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại |
quench |
@quench /kwentʃ/ * ngoại động từ - (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...) - làm hết (khát) =to quench one's thirst+ làm hết khát - nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh - làm nguội lạnh; nén =to quench someone's enthusiasm+ làm nguội lạnh nhiệt tình của ai, làm nhụt nhiệt tình của ai =to quench one's desire+ nén dục vọng - (từ lóng) bắt im, làm câm miệng !to quench smoking flax - (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn |
quenched |
@quench /kwentʃ/ * ngoại động từ - (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...) - làm hết (khát) =to quench one's thirst+ làm hết khát - nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh - làm nguội lạnh; nén =to quench someone's enthusiasm+ làm nguội lạnh nhiệt tình của ai, làm nhụt nhiệt tình của ai =to quench one's desire+ nén dục vọng - (từ lóng) bắt im, làm câm miệng !to quench smoking flax - (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn |
screams |
@scream /skri:m/ * danh từ - tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi - tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter) - (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười * động từ - kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...) - cười phá lên ((thường) to scream with laughter) |
suddenly |
@suddenly * phó từ - xem sudden
@suddenly - một cách bất ngờ |
thirst |
@thirst /θə:st/ * danh từ - sự khát nước =to quench one's thirst+ làm cho hết khát - (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát =a thirst for knowledge+ sự khao khát hiểu biết * nội động từ - khát nước - (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát =to thirst after (for) something+ thèm khát (khao khát) cái gì |
thus |
@thus /ðʌs/ * phó từ - vậy, như vậy, như thế =he spoke thus+ hắn nói như vậy - vì vậy, vì thế, vậy thì - đến đó, đến như thế =thus far+ đến đó =thus much+ bấy nhiêu đó |
vultures |
@vulture /'vʌltʃə/ * danh từ - (động vật học) kền kền - người tham tàn |