FRIENDSHIP IS A STRONG WEAPON

It was hot summer. A lion went to a pool to drink water.

Just then a pig also came there to quench his thirst. Both of them wanted to drink first.

They  looked  at  each  other  with  blood-shot eyes and attacked each other with so much anger that soon they started bleeding. Feeling tired, both stopped for a while to be freshSuddenly,  they  heard  the  screams  of vultures

They  saw  that  a  large  number  of vultures were looking at them with longing eyes. In no time, both the beasts understood that the vultures were waiting for one of them to be killed by the other so that they might feed on his dead body.

So both of them became friends, quenched their thirst and went away. Thus, their friendship saved their lives.

anger

@anger /'æɳgə/
* danh từ
- sự tức giận, sự giận dữ; mối giận
=fit of anger+ cơn tức giận
=to provoke someone to anger+ chọc tức ai
* ngoại động từ
- chọc tức, làm tức giận

attacked

@attack /ə'tæk/
* danh từ
- sự tấn công, sự công kích
=to make an attack on enemy positions+ tấn công các vị trí địch
- cơn (bệnh)
=an attack of fever+ cơn sốt
=a heart attack+ cơn đau tim
* ngoại động từ
- tấn công, công kích
- bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
=to attack a task+ bắt tay vào việc, lao vào việc
- ăn mòn (axit)
=strong acids attack metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại
- nhiễm vào (bệnh tật)
* nội động từ
- tấn công, bắt đầu chiến sự

bleeding

@bleeding /'bli:diɳ/
* danh từ
- sự chảy máu
- sự trích máu
- sự rỉ nhựa (cây)
* tính từ
- chảy máu

@bleed /bli:d/
* (bất qui tắc) động từ bled
- chảy máu, mất máu
- rỉ nhựa (cây cối)
- đổ máu, hy sinh
=to bleed for one's country+ hy sinh cho tổ quốc
- (y học) lấy máu (để thử)
- bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ
- dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút
- (nghĩa bóng) thương xót, đau đớn
!to bleed white
- (xem) white

@bleed
- (Tech) dòng in, nhỉ ra (đ)

feeling

@feeling /'fi:liɳ/
* danh từ
- sự sờ mó, sự bắt mạch
- sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng
=a feeling of pain+ cảm giác đau đớn
=to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn
- sự cảm động, sự xúc động
=it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua
- sự thông cảm
- (triết học) cảm tình
- cảm nghĩ, ý kiến
=the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy
- (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm
- sự nhạy cảm
=to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc
- (số nhiều) lòng tự ái
=to hurt someone's feelings+ chạm lòng tự ái của ai
* tính từ
- có cảm giác
- có tình cảm
- xúc cảm, cảm động
- nhạy cảm
- thật tình, chân thật; sâu sắc
=a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thật

@feel /fi:l/
* danh từ
- sự sờ mó
=soft to the feel+ sờ thấy mềm
- xúc giác
- cảm giác (khi sờ mó)
- cảm giác đặc biệt (của cái gì)
=the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào
!to acquire (get) the feel of something
- nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì
* ngoại động từ felt
- sờ mó
=to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước
- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
=to feel a pain+ cảm thấy đau
=he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình
- chịu đựng
=to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai
- chịu ảnh hưởng
=ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái
- (quân sự) thăm dò, dò thám
- (y học) bắt, sờ
=to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai
* nội động từ felt
- sờ, sờ soạng, dò tìm
=to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì
- cảm thấy
=to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng
=to feel cold+ cảm thấy lạnh
=to feel happy+ cảm thấy sung sướng
- hình như, có cảm giác như
=air feels chilly+ không khí hình như lạnh
=this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung
- cảm nghĩ là, cho là
=if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế
- cảm thông, cảm động
=to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai
!to feel up to
- (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
!to feel cheap
- (xem) cheap
!to feel like doing something
- thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì
!to feel like putting somebody on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai
!it feels like rain
- trời có vẻ muốn mưa
!to feel one's legs (feet)
- đứng vững
- (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu
!to feel quite oneself
- thấy sảng khoái
- tự chủ
=to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai

@feel
- cảm thấy

fresh

@fresh /freʃ/
* tính từ
- tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)
- tươi tắn, mơn mởn
=fresh paint+ sơn còn ướt
- còn rõ rệt, chưa phai mờ
=fresh memories+ những kỷ niệm chưa phai mờ
- trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...)
=first fresh dreams+ những giấc mơ đầu tươi mát
- mới
=to begin a fresh chapter+ bắt đầu một chương mới
=fresh news+ tin mới
- vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm
=a fresh hand+ một anh chàng thiếu kinh nghiệm
- không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước)
=fresh water+ nước ngọt
- khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi
=as fresh as paint+ rất khoẻ
=to feel fresh after six sets of ping-pong+ cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ)
* phó từ
- mới
=fresh from school+ vừa mới tốt nghiệp ở trường ra
* danh từ
- lúc tươi mát, lúc mát mẻ
=in the fresh of the morning+ vào lúc tươi mát của buổi sáng
- dòng nước trong mát

friendship

@friendship /'frendʃip/
* danh từ
- tình bạn, tình hữu nghị

pool

@pool /pu:l/
* danh từ
- vũng
- ao; bể bơi (bơi)
- vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)
* ngoại động từ
- đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
- đào xới chân (vĩa than...)
* danh từ
- tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài)
- trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá
=football pool+ trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)
- vốn chung, vốn góp
- Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
- trò chơi pun (một lối chơi bi-a)
* ngoại động từ
- góp thành vốn chung
- chia phần, chung phần (tiền thu được...)

@pool
- (lý thuyết trò chơi) số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại

quench

@quench /kwentʃ/
* ngoại động từ
- (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)
- làm hết (khát)
=to quench one's thirst+ làm hết khát
- nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh
- làm nguội lạnh; nén
=to quench someone's enthusiasm+ làm nguội lạnh nhiệt tình của ai, làm nhụt nhiệt tình của ai
=to quench one's desire+ nén dục vọng
- (từ lóng) bắt im, làm câm miệng
!to quench smoking flax
- (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn

quenched

@quench /kwentʃ/
* ngoại động từ
- (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)
- làm hết (khát)
=to quench one's thirst+ làm hết khát
- nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh
- làm nguội lạnh; nén
=to quench someone's enthusiasm+ làm nguội lạnh nhiệt tình của ai, làm nhụt nhiệt tình của ai
=to quench one's desire+ nén dục vọng
- (từ lóng) bắt im, làm câm miệng
!to quench smoking flax
- (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn

screams

@scream /skri:m/
* danh từ
- tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi
- tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)
- (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười
* động từ
- kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)
- cười phá lên ((thường) to scream with laughter)

suddenly

@suddenly
* phó từ
- xem sudden

@suddenly
- một cách bất ngờ

thirst

@thirst /θə:st/
* danh từ
- sự khát nước
=to quench one's thirst+ làm cho hết khát
- (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát
=a thirst for knowledge+ sự khao khát hiểu biết
* nội động từ
- khát nước
- (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát
=to thirst after (for) something+ thèm khát (khao khát) cái gì

thus

@thus /ðʌs/
* phó từ
- vậy, như vậy, như thế
=he spoke thus+ hắn nói như vậy
- vì vậy, vì thế, vậy thì
- đến đó, đến như thế
=thus far+ đến đó
=thus much+ bấy nhiêu đó

vultures

@vulture /'vʌltʃə/
* danh từ
- (động vật học) kền kền
- người tham tàn