THE MISCHIEVOUS DOG

There was once a Dog who was so ill-natured and mischievous that his Master had to fasten a heavy wooden clog about his neck to keep him from annoying visitors and neighbors.But the Dog seemed to be very proud of the clog and dragged it about noisily as if he wished to attract everybody's attention.

He was not able to impress anyone."You would be wiser," said an old acquaintance, "to keep quietly out of sight with that clog.

Do you want everybody to know what a disgraceful and ill-natured Dog you are?

Notoriety is not fame.

acquaintance

@acquaintance /ə'kweintəns/
* danh từ
- sự biết, sự hiểu biết
=to have a good acquaintance with Vietnam+ hiểu biết rất rõ về Việt Nam
=to have an intimate acquaintance with a subject+ hiểu biết tường tận một vấn đề
- sự quen, sự quen biết
=to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance+ làm quen với ai
- ((thường) số nhiều) người quen
=an old acquaintance+ một người quen cũ
=a man of many acquaintances+ một người quen biết nhiều
!bowing (nodding) aquaintance
- người quen sơ sơ
!to drop an aquaintance
- bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
!to scrape acquaintance with somebody
- cố làm quen bằng được với ai
!speaking acquaintance
- (xem) speaking
!to strike up an aquaintance
- (xem) strike

annoying

@annoying /ə'nɔiiɳ/
* tính từ
- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức
- quấy rầy, làm phiền

@annoy /ə'nɔi/
* ngoại động từ
- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
- quấy rầy, làm phiền
- (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)
* danh từ
- (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance

attention

@attention /ə'tenʃn/
* danh từ
- sự chú ý
=to pay attention to+ chú ý tới
=to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý
- sự chăm sóc
=to receive attention at a hospital+ được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
- (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
=to show attentions to somebody+ ân cần chu đáo với ai
- (quân sự) tư thế đứng nghiêm
=Attention!+ nghiêm!
=to come to (stand at) attention+ đứng nghiêm
!to pay attention
- (xem) pay

attract

@attract /ə'trækt/
* ngoại động từ
- (vật lý) hút
=magner attracts iron+ nam châm hút sắt
- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
=to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý

clog

@clog /klɔg/
* danh từ
- cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)
- sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại
- chiếc guốc
* ngoại động từ
- còng chân (ngựa)
- cản trở; làm trở ngại
- bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc
=the pipe was clogged with dirt+ ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn
* nội động từ
- bị bít lại, bị kẹt, bị tắc

disgraceful

@disgraceful /dis'greisful/
* tính từ
- ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn

dragged

@drag /dræg/
* danh từ
- cái bừa lớn, cái bừa nặng
- xe trượt (san đất, chở đồ nặng...)
- xe bốn ngựa
- lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net)
- máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân
- cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc)
- cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ)
- sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề
- sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...)
=to take a long drag on one's cigarette+ rít một hơi thuốc lá dài
- (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch)
* ngoại động từ
- lôi kéo
- kéo lê
=to drag one's feet+ kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng
- (hàng hải) kéo (neo) trôi đi
=ship drags her anchor+ tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc)
- mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì)
=to drag the lake for the drowned man+ mò đáy hồ tìm xác người chết đuối
- lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc)
- bừa (ruộng...)
* nội động từ
- kéo, kéo lê, đi kéo lê
- (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động
- kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...)
- (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo)
- mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì)
!to drag in
- lôi vào, kéo vào
- đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết
!to drag on
- lôi theo, kéo theo
- lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...)
!to drag out
- lôi ra, kéo ra
- kéo dài
!to drag up
- lôi lên, kéo lên
- (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)

@drag
- (Tech) bấm kéo

@drag
- trở lực

fame

@fame /feim/
* danh từ
- tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi
=to win fame+ nổi tiếng, lừng danh
- tiếng đồn
!house of ill fame
- nhà chứa, nhà thổ

fasten

@fasten /'fɑ:sn/
* ngoại động từ
- buộc chặt, trói chặt
=to fasten a parcel+ buộc chặt một gói
- đóng chặt
=to fasten the door+ đóng chặt cửa
- (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ)
=to one's eyes on somebody+ dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc
=to fasten one's thoughts on something+ tập tung tư tưởng vào cái gì
=to fasten one's attention on something+ chăm chú vào việc gì
- (+ on, upon) gán cho đổ cho
=to fasten a crime on somebody+ đổ tội cho ai
=to fasten a nickname on somebody+ gán cho ai một biệt hiệu
* nội động từ
- buộc, trói
- đóng, cài
=door will not fasten+ cửa hàng không đóng được
!to fasten off
- thắt nút (sợi chỉ)
!to fasten on (upon)
- nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)
- tách ra để tấn công
- tập trung vào
- gán cho, đổ cho
!to fasten up
- buộc chặt, trói chặt, đóng chặt
!to fasten quarrel upon somebody
- gây sự với ai

ill-natured

@ill-natured
* tính từ
- xấu tính, khó chịu
- hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng

impress

@impress /im'pres/
* danh từ
- sự đóng dấu
- dấu (đóng vào, in vào...)
- (nghĩa bóng) dấu ấn
=a work bearing an impress of genius+ tác phẩm mang dấu ấn của một thiên tài
* ngoại động từ
- đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)
=to impress the wax with a stamp+ đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu
- ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào
=to impress something on the memory+ ghi sâu cái gì vào ký ức
- gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
=to be deeply impressed by someone's kindness+ cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai
* ngoại động từ
- (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính
- trưng thu, sung công (hàng hoá...)
- đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)

mischievous

@mischievous /'mistʃivəs/
* tính từ
- hay làm hại
- tác hại, có hại
- tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
=a mischievous child+ một đứa trẻ tinh quái

notoriety

@notoriety /,noutə'raiəti/
* danh từ
- trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết
- (thường), (nghĩa xấu) người nổi danh, người ai cũng biết

sight

@sight /sait/
* danh từ
- sự nhìn, thị lực
=long sight+ tật viễn thị
=near sight+ tật cận thị
=loss of sight+ sự mù, sự loà
- sự nhìn, sự trông; cách nhìn
=to catch sight of somebody+ nhìn thấy ai
=to translate at sight+ nhìn và dịch ngay
=do what is right in your own sight+ hãy làm điều anh cho làm phải
- tầm nhìn
=victory out of sight+ lẫn mất
=to put something out of sight+ giấu cất vật gì; lờ cái gì đi
=out of my sight!+ cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt!
- cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày
=a soses are a sight to see+ những bông hồng này trông thật đẹp mắt
- (thông tục) số lượng nhiều
=it will cost a sight of money+ cái đó sẽ tốn khối tiền
- sự ngắm; máy ngắm (ở súng...)
=to take a careful sight before firing+ ngắm cẩn thận trước khi bắn
=line of sight+ đường ngắm
!to heave in sight
- (xem) heave
!to make a sight of oneself
- ăn mặc lố lăng
!out of sight out of mind
- xa mặt cách lòng
!a sight for sore eyes
- (xem) sore
!to take a sight at (of)
- (từ lóng) vẫy mũi chế giễu
* ngoại động từ
- thấy, trông thấy, nhìn thấy
- quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh)
- ngắm (súng)
- lắp máy ngắm (vào súng...)

@sight
- sự nhìn, điểm nhìn

wiser

@wise /waiz/
* tính từ
- khôn, khôn ngoan
- có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt
=to grow wiser+ có nhiều kinh nghiệm hn
=with a wise wink of the eye+ với cái nháy mắt hiểu biết
=to get wise to+ hiểu, nhận thức được
=he came away none the wiser (as wise as he went)+ no cũng chẳng biết gì hn trước
- thông thạo
=to look wise+ có vẻ thông thạo
- uyên bác
=a wise man+ một người uyên bán
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay
=wise guy+ người tài xoay
!to put wise
- (xem) put
!where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise
- (xem) ignorance
!wise after the event
- khôn ra thì chậm mất rồi
* nội động từ
- (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn
- tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối
=in solemn wise+ một cách long trọng
=in any wise+ dù bằng cách nào
=in no wise+ không có cách nào

wished

@wish /wi /
* danh từ
- lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn
=to express a wish+ tỏ lòng mong ước
=to have a great wish to+ ước ao được
- ý muốn; lệnh
=in obedience to your wishes+ theo lệnh của ông
- điều mong ước, nguyện vọng
=to have one's wish+ ước gì được nấy
- (số nhiều) lời chúc
=with best wishes+ với những lời chúc mừng tốt đẹp nhất
* ngoại động từ
- muốn, mong, hy vọng
=I wish to say+ tôi muốn nói
=it is to be wished that...+ mong rằng...
- chúc
=to wish someone well+ chúc cho ai gặp điều tốt lành
=to wish happiness to+ chúc hạnh phúc cho
* nội động từ
- mong ước, ước ao; thèm muốn
=to wish for+ ước ao
!to wish something upon somebody
- (thông tục) gán cho ai cái gì

wooden

@wooden /'wudn/
* tính từ
- bằng gỗ
- (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng
=a wooden stare+ cái nhìn đờ đẫn
!wooden head
- người ngu độn
!wooden spoon
- (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)