annoyed |
@annoyed /ə'nɔid/ * tính từ - bị trái ý, khó chịu, bực mình =to be very much annoyed at (about) something+ bực mình khó chịu về cái gì - bị quấy rầy, bị phiền hà @annoy /ə'nɔi/ * ngoại động từ - làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận - quấy rầy, làm phiền - (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch) * danh từ - (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance |
behaviour |
@behaviour /bi'heivjə/ * danh từ - thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức =good behaviour+ tư cách đạo đức tốt - cách chạy (máy móc); tác động (chất...) !to be one's good (best) behaviour - gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn !to put someone on his best behaviour - tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại
@behaviour - dáng điệu; cách xử lý, chế độ - asymptoic(al) b.(giải tích) dáng điệu tiệm cận - boundary b. dáng điệu ở biên - expectation b. (xác suất) dáng điệu trung bình - goal-seeking b.(điều khiển học) dáng điệu hướng đích - linear b. dáng điệu tuyến tính - transient b. chế độ chuyển tiếp |
borrowed |
@borrowed /'bɔroud/ * tính từ - vay, mượn =borrowed plumes+ bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công) @borrow /'bɔrou/ * động từ - vay, mượn =to borrow at interest+ vay lãi - theo, mượn =to borrow an idea+ theo ý kiến, mượn ý kiến |
cheat |
@cheat /tʃi:t/ * danh từ - trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian - người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận !topping cheat - (từ lóng) cái giá treo cổ * ngoại động từ - lừa, lừa đảo (ai) =to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì - tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...) * nội động từ - gian lận; đánh bạc bịp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ |
distance |
@distance /'distəns/ * danh từ - khoảng cách, tầm xa =beyond striking distance+ quá tầm với tay đánh được =beyond listening distance+ quá tầm nghe thấy được =within striking distance+ trong tầm tay đánh được =within listening distance+ trong tầm nghe thấy được - khoảng (thời gian) =at this distance of time+ vào khoảng thời gian đó =the distance between two events+ khoảng thời gian giữa hai sự việc - quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat) =to go part of the distance on foot+ đi bộ một phần quãng đường =to hit the distance+ (thể dục,thể thao) chạy đua một quãng đường - nơi xa, đằng xa, phía xa =in the distance+ ở đằng xa =from the distance+ từ đằng xa - thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách =to keep one's distance+ giữ thái độ cách biệt =to keep someone at a distance+ không cho ai lại gần; giữ thái độ xa cách đối với ai - (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ) - (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt) * ngoại động từ - để ở xa, đặt ở xa - làm xa ra; làm dường như ở xa - bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
@distance - khoảng cách - d. of between lines (planes, points) khoảng cách giữa hai đường thẳng, - (hai mặt phẳng, hai điểm) - a point to a line of a plane khoảng cách từ một điểm đến một đường - thẳng hay một mặt phẳng - d. from a surface to a tangent planes khoảng cách từ một mặt đến mặt - phẳng tiếp xúc - angular d. khoảng cách góc - apparent d. khoảng cách [bề ngoài, biểu kiến] - focal d. (from the center) nửa khoảng tiêu - geodesic d. khoảng cách góc của mặt trăng - lunar d. khoảng cách góc của mặt trăng - polar d. khoảng cách cực - zenith d. khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách zênit |
feathers |
@feather /'feðə/ * danh từ - lông vũ, lông (chim) - bộ lông, bộ cánh - chim muông săn bắn =fur and feather+ muông thú săn bắn - cánh tên bằng lông - lông (cài trên mũ), ngù - túm tóc dựng ngược (trên đầu) - vật nhẹ (như lông) =could have knocked him down with a feather+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được - chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc) - sự chèo là mặt nước !birds of a feather flock together - (xem) bird !to crop someone's feathers - làm nhục ai; chỉnh ai !a feather in one's cap - niềm tự hào !in high (full) feather - phấn khởi, hớn hở !to show the white feather - tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi * ngoại động từ - trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào =to feather an arrow+ cắm lông vào đuôi tên - bắn rụng lông (nhưng không chết) - quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước * nội động từ - mọc lông; phủ đầy lông - nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông) - chèo là mặt nước - rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi) !to feather one's nest - thu vén cho bản thân; làm giàu |
pecked |
@peck /pek/ * danh từ - thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít) - (nghĩa bóng) nhiều, vô khối =a peck of troubles+ vô khối điều phiền hà * danh từ - cú mổ, vết mổ (của mỏ chim) - cái hôn vội - (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp * ngoại động từ - mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ) - đục, khoét (tường... bằng vật nhọn) - hôn vội (vào má...) - (thông tục) ăn nhấm nháp * nội động từ - (+ at) mổ vào - (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ * ngoại động từ - (từ lóng) ném (đá) * nội động từ - (+ at) ném đá vào (ai...) |
plucked |
@plucked /plʌkt/ * tính từ - gan dạ, can trường @pluck /plʌk/ * danh từ - sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo =to give a pluck at someone's sleeve+ giật tay áo ai một cái - sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả) - sự gảy (đàn), sự búng - bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt) - sự gan dạ, sự can trường =a man of pluck+ người gan dạ, người can trường =to have plenty of pluck+ rất gan dạ, rất can trường - sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt * ngoại động từ - nhổ, bức hái =to pluck weeds+ nhổ cỏ dại =to pluck flowers+ hái hoa - nhổ lông, vặt lông (chim) - gẩy, búng (đàn, dây đàn) - lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng) =to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc+ đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh) - (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật * nội động từ - ((thường) + at) kéo, giật !to pluck up one's heart (spirits, courage) - lấy hết can đảm |
plumes |
@plume /plu:m/ * danh từ - lông chim, lông vũ - chùm lông (để trang sức) - vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim =a plume of smoke+ chùm khói !in borrowed plumes - (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công * ngoại động từ - trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...) - rỉa (lông) (chim...) =pth to plume oneself+ khoác bộ cánh đi mượn =pth to plume oneself+ khoe mẽ, tự đắc, vây vo với =to plumeoneself on one's skill+ khoe tài, vây vo với cái tài |
striding |
@stride /straid/ * danh từ - bước dài =to walk with vigorous stride+ bước những bước dài mạnh mẽ - bước (khoảng bước) - ((thường) số nhiều) sự tiến bộ !to get in one's stride - (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp !to take obstacle in one's stride - vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng) * nội động từ strode; stridden - đi dài bước =to stride up to somebody+ đi dài bước tới ai - đứng giạng chân - (+ over) bước qua * ngoại động từ strode, stridden - đi bước dài (qua đường...) - đứng giạng chân trên (cái hồ...) - bước qua (cái hào...) |
strutted |
@strut /strʌt/ * danh từ - dáng đi khệnh khạng * nội động từ - đi khệnh khạng * danh từ - (kiến trúc) thanh chống * ngoại động từ - (kiến trúc) lắp thanh chống |
tail |
@tail /teil/ * danh từ - đuôi (thú vật, chim, cá...) =to wag the tail+ vẫy đuôi - đuôi, đoạn cuối, đoạn chót =the tail of a kite+ đuôi diều =the tail of a comet+ đuôi sao chuổi =the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau =the tail of a procession+ đuôi đám rước =the tail of one's eye+ đuôi mắt =the tail of the class+ học trò bét lớp =the tail of a storm+ rớt bão - đoàn tuỳ tùng - bím tóc bỏ xoã sau lưng - đít, đằng sau (xe...) =to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò - (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền) =head(s) or tail(s)+ ngửa hay sấp - (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat !to look at someone out of the tail of one's eyes - liếc ai !to put (have) one's tail between one's legs - sợ cụp đuôi - lấy làm xấu hổ, hổ thẹn !to turn tail - chuồn mất, quay đít chạy mất !to twist someone's tail - quấy rầy ai, làm phiền ai * động từ - thêm đuôi, gắn đuôi vào - ngắt cuống (trái cây) - (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào - (+ on to) buộc vào, nối vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...) !to tail after - theo sát gót; theo đuôi !to tail away (off) - tụt hậu, tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi =the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi !to tail up - cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá) - nối đuôi nhau (đi vào) !to tail up and down stream !to tail to the tide - bập bềnh theo nước thuỷ triều
@tail - đuôi; phần dư; (lý thuyết trò chơi) mặt trái (đồng tiền) - t. of wave đuôi sóng |