The jay and the peacock

A Jay venturing into a yard where Peacocks used to walk, found there a number of feathers which had fallen from the Peacocks when they were moulting.

He tied them all to his tail and strutted down towards the Peacocks. When he came near them they soon discovered the cheat, and striding up to him pecked at him and plucked away his borrowed plumes.

So the Jay could do no better than go back to the other Jays, who had watched his behaviour from a distance; but they were equally annoyed with him, and told him:'It is not only fine feathers that make fine birds.'

annoyed

@annoyed /ə'nɔid/
* tính từ
- bị trái ý, khó chịu, bực mình
=to be very much annoyed at (about) something+ bực mình khó chịu về cái gì
- bị quấy rầy, bị phiền hà

@annoy /ə'nɔi/
* ngoại động từ
- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
- quấy rầy, làm phiền
- (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)
* danh từ
- (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance

behaviour

@behaviour /bi'heivjə/
* danh từ
- thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
=good behaviour+ tư cách đạo đức tốt
- cách chạy (máy móc); tác động (chất...)
!to be one's good (best) behaviour
- gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn
!to put someone on his best behaviour
- tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại

@behaviour
- dáng điệu; cách xử lý, chế độ
- asymptoic(al) b.(giải tích) dáng điệu tiệm cận
- boundary b. dáng điệu ở biên
- expectation b. (xác suất) dáng điệu trung bình
- goal-seeking b.(điều khiển học) dáng điệu hướng đích
- linear b. dáng điệu tuyến tính
- transient b. chế độ chuyển tiếp

borrowed

@borrowed /'bɔroud/
* tính từ
- vay, mượn
=borrowed plumes+ bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công)

@borrow /'bɔrou/
* động từ
- vay, mượn
=to borrow at interest+ vay lãi
- theo, mượn
=to borrow an idea+ theo ý kiến, mượn ý kiến

cheat

@cheat /tʃi:t/
* danh từ
- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian
- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận
!topping cheat
- (từ lóng) cái giá treo cổ
* ngoại động từ
- lừa, lừa đảo (ai)
=to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì
- tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)
* nội động từ
- gian lận; đánh bạc bịp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ

distance

@distance /'distəns/
* danh từ
- khoảng cách, tầm xa
=beyond striking distance+ quá tầm với tay đánh được
=beyond listening distance+ quá tầm nghe thấy được
=within striking distance+ trong tầm tay đánh được
=within listening distance+ trong tầm nghe thấy được
- khoảng (thời gian)
=at this distance of time+ vào khoảng thời gian đó
=the distance between two events+ khoảng thời gian giữa hai sự việc
- quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat)
=to go part of the distance on foot+ đi bộ một phần quãng đường
=to hit the distance+ (thể dục,thể thao) chạy đua một quãng đường
- nơi xa, đằng xa, phía xa
=in the distance+ ở đằng xa
=from the distance+ từ đằng xa
- thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách
=to keep one's distance+ giữ thái độ cách biệt
=to keep someone at a distance+ không cho ai lại gần; giữ thái độ xa cách đối với ai
- (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ)
- (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt)
* ngoại động từ
- để ở xa, đặt ở xa
- làm xa ra; làm dường như ở xa
- bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)

@distance
- khoảng cách
- d. of between lines (planes, points) khoảng cách giữa hai đường thẳng,
- (hai mặt phẳng, hai điểm)
- a point to a line of a plane khoảng cách từ một điểm đến một đường
- thẳng hay một mặt phẳng
- d. from a surface to a tangent planes khoảng cách từ một mặt đến mặt
- phẳng tiếp xúc
- angular d. khoảng cách góc
- apparent d. khoảng cách [bề ngoài, biểu kiến]
- focal d. (from the center) nửa khoảng tiêu
- geodesic d. khoảng cách góc của mặt trăng
- lunar d. khoảng cách góc của mặt trăng
- polar d. khoảng cách cực
- zenith d. khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách zênit

feathers

@feather /'feðə/
* danh từ
- lông vũ, lông (chim)
- bộ lông, bộ cánh
- chim muông săn bắn
=fur and feather+ muông thú săn bắn
- cánh tên bằng lông
- lông (cài trên mũ), ngù
- túm tóc dựng ngược (trên đầu)
- vật nhẹ (như lông)
=could have knocked him down with a feather+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được
- chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)
- sự chèo là mặt nước
!birds of a feather flock together
- (xem) bird
!to crop someone's feathers
- làm nhục ai; chỉnh ai
!a feather in one's cap
- niềm tự hào
!in high (full) feather
- phấn khởi, hớn hở
!to show the white feather
- tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi
* ngoại động từ
- trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
=to feather an arrow+ cắm lông vào đuôi tên
- bắn rụng lông (nhưng không chết)
- quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước
* nội động từ
- mọc lông; phủ đầy lông
- nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)
- chèo là mặt nước
- rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)
!to feather one's nest
- thu vén cho bản thân; làm giàu

pecked

@peck /pek/
* danh từ
- thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)
- (nghĩa bóng) nhiều, vô khối
=a peck of troubles+ vô khối điều phiền hà
* danh từ
- cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)
- cái hôn vội
- (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp
* ngoại động từ
- mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
- đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
- hôn vội (vào má...)
- (thông tục) ăn nhấm nháp
* nội động từ
- (+ at) mổ vào
- (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ
* ngoại động từ
- (từ lóng) ném (đá)
* nội động từ
- (+ at) ném đá vào (ai...)

plucked

@plucked /plʌkt/
* tính từ
- gan dạ, can trường

@pluck /plʌk/
* danh từ
- sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo
=to give a pluck at someone's sleeve+ giật tay áo ai một cái
- sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
- sự gảy (đàn), sự búng
- bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt)
- sự gan dạ, sự can trường
=a man of pluck+ người gan dạ, người can trường
=to have plenty of pluck+ rất gan dạ, rất can trường
- sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt
* ngoại động từ
- nhổ, bức hái
=to pluck weeds+ nhổ cỏ dại
=to pluck flowers+ hái hoa
- nhổ lông, vặt lông (chim)
- gẩy, búng (đàn, dây đàn)
- lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)
=to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc+ đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật
* nội động từ
- ((thường) + at) kéo, giật
!to pluck up one's heart (spirits, courage)
- lấy hết can đảm

plumes

@plume /plu:m/
* danh từ
- lông chim, lông vũ
- chùm lông (để trang sức)
- vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim
=a plume of smoke+ chùm khói
!in borrowed plumes
- (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
* ngoại động từ
- trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)
- rỉa (lông) (chim...)
=pth to plume oneself+ khoác bộ cánh đi mượn
=pth to plume oneself+ khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
=to plumeoneself on one's skill+ khoe tài, vây vo với cái tài

striding

@stride /straid/
* danh từ
- bước dài
=to walk with vigorous stride+ bước những bước dài mạnh mẽ
- bước (khoảng bước)
- ((thường) số nhiều) sự tiến bộ
!to get in one's stride
- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
!to take obstacle in one's stride
- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
* nội động từ strode; stridden
- đi dài bước
=to stride up to somebody+ đi dài bước tới ai
- đứng giạng chân
- (+ over) bước qua
* ngoại động từ strode, stridden
- đi bước dài (qua đường...)
- đứng giạng chân trên (cái hồ...)
- bước qua (cái hào...)

strutted

@strut /strʌt/
* danh từ
- dáng đi khệnh khạng
* nội động từ
- đi khệnh khạng
* danh từ
- (kiến trúc) thanh chống
* ngoại động từ
- (kiến trúc) lắp thanh chống

tail

@tail /teil/
* danh từ
- đuôi (thú vật, chim, cá...)
=to wag the tail+ vẫy đuôi
- đuôi, đoạn cuối, đoạn chót
=the tail of a kite+ đuôi diều
=the tail of a comet+ đuôi sao chuổi
=the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau
=the tail of a procession+ đuôi đám rước
=the tail of one's eye+ đuôi mắt
=the tail of the class+ học trò bét lớp
=the tail of a storm+ rớt bão
- đoàn tuỳ tùng
- bím tóc bỏ xoã sau lưng
- đít, đằng sau (xe...)
=to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò
- (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền)
=head(s) or tail(s)+ ngửa hay sấp
- (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat
!to look at someone out of the tail of one's eyes
- liếc ai
!to put (have) one's tail between one's legs
- sợ cụp đuôi
- lấy làm xấu hổ, hổ thẹn
!to turn tail
- chuồn mất, quay đít chạy mất
!to twist someone's tail
- quấy rầy ai, làm phiền ai
* động từ
- thêm đuôi, gắn đuôi vào
- ngắt cuống (trái cây)
- (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào
- (+ on to) buộc vào, nối vào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...)
!to tail after
- theo sát gót; theo đuôi
!to tail away (off)
- tụt hậu, tụt lại đằng sau
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi
=the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi
!to tail up
- cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá)
- nối đuôi nhau (đi vào)
!to tail up and down stream
!to tail to the tide
- bập bềnh theo nước thuỷ triều

@tail
- đuôi; phần dư; (lý thuyết trò chơi) mặt trái (đồng tiền)
- t. of wave đuôi sóng