applause |
@applause /ə'plɔ:z/ * danh từ - tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng =to be greeted with applause+ được chào bằng tràng vỗ tay =to win the applause of...+ được... hoan nghênh - sự tán thành |
approaches |
@approach /ə'proutʃ/ * danh từ - sự đến gần, sự lại gần =easy of approach+ dễ đến (địa điểm); dễ gần (người) =difficult of approach+ khó đến (địa điểm); khó gần (người) - sự gần như, sự gần giống như =some approach to truth+ một cái gì gần như là chân lý - đường đi đến, lối vào =the approach to a city+ lối vào thành phố - (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch - sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề) - (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng =approach velocity+ vận tốc gần đúng - sự gạ gẫm (đàn bà) * động từ - đến gần, lại gần, tới gần =winter is approaching+ mùa đông đang đến - gần như =his eccentricity approaches to madness+ tính lập dị của anh ta gần như là điên - thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề =to approach someone on some matter+ thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì - bắt đầu giải quyết (một vấn đề) - gạ gẫm (đàn bà)
@approach - (Tech) tính gần đúng, phép xấp xỉ; tiếp cận; phương pháp; đáp xuống (máy bay)
@approach - sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận - radial a. gl. ghép xấp xỉ theo tia |
chief |
@chief /tʃi:f/ * danh từ - thủ lĩnh, lãnh tụ - người đứng đầu; trưởng =Chief of Staff+ tham mưu trưởng - (thông tục) ông sếp, ông chủ !in chief - nhất là, đặc biệt là * tính từ - đứng đầu, trưởng - trọng yếu, chủ yếu, chính !chief town - thủ phủ
@chief - chính, cơ bản |
consider |
@consider /kən'sidə/ * động từ - cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ =all things considered+ sau khi đã cân nhắc mọi điều - để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến =to consider the feelings of other people+ quan tâm đến những tình cảm của người khác - xem như, coi như =he considers himself very important+ tự nó coi mình là quan trọng lắm - có ý kiến là
@consider - xét, chú ý đến cho rằng |
council |
@council /'kaunsl/ * danh từ - hội đồng =city council+ hội đồng thành phố =the council of minister+ hội đồng bộ trưởng |
enemy |
@enemy /'enimi/ * danh từ - kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch =to be one's own enemy+ tự mình làm hại mình - (thông tục) thì giờ =how goes the enemy?+ mấy giờ rồi? =to kill the enemy+ giết thì giờ !the Enemy - ma vương * tính từ - của địch, thù địch |
escape |
@escape /is'keip/ * danh từ - sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát - sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế - (kỹ thuật) sự thoát (hơi...) - cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...) !to have a narrow (hairbreadth) escape - suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được * ngoại động từ - trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi =to escape death+ thoát chết =to escape punishment+ thoát khỏi sự trừng phạt - vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...) =a scream escaped his lips+ một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên * nội động từ - trốn thoát, thoát - thoát ra (hơi...) !his name had escaped me - tôi quên bẵng tên anh ta |
manner |
@manner /'mænə/ * danh từ - cách, lối, kiểu - in * danh từ - cách, lối, thói, kiểu =in (after) this manner+ theo cách này =in a manner of speaking+ (từ cổ,nghĩa cổ) có thể nói là, có thể cho là - dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ =there is no trace of awkwardness in one's manner+ không có một chút gì là vụng về trong thái độ của mình - (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử =bad manners+ cách xử sự xấu, cách cư xử không lịch sự =to have no manners+ thô lỗ, không lịch sự chút nào - (số nhiều) phong tục, tập quán =according to the manners of the time+ theo phong tục của thời bây giờ - lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...) =a picture in the manner of Raphael+ một bức tranh theo lối Ra-pha-en - loại, hạng =all manner of people+ tất cả các hạng người !by all manner of mean - (xem) means !by no manner of means - (xem) mean !in a manner - theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó !to the manner born - bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)
@manner - phương pháp, hình ảnh, tác động |
measures |
@measure /'meʤə/ * danh từ - sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo =to take somebody's measure+ đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai =a metre is a measure of length+ mét là một đơn vị đo chiều dài - (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức =without measure+ không có giới hạn nào, không có chừng mức nào) =to set measures to+ đặt giới hạn cho, hạn chế =im some measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào =in a great (large) measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào =in a great (large) measure+ trong một phạm vi rộng lớn - tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo =a chain's weakest link is the measure of its strength+ mắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích - phương sách, biện pháp, cách xử trí =to take measure+ tìm cách xử trí =to take strong measure against+ dùng những biện pháp kiên quyết để chống lại - (toán học) ước số =greatest commom measure+ ước số chung lớn nhất - (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu - (địa lý,ddịa chất) lớp tâng - (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy !measure for measure - ăn miếng trả miếng * động từ - đo, đo lường =to measure a piece of cloth+ đo một mảnh vải =to measure someone for new clothes+ đo kích thước của người nào để may quần áo mới - đo được =the floor measures 6 m by 4+ sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng - so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với =to measure one's strength with someone+ đọ sức với ai - liệu chừng, liệu - ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra =to measure out a quantity of medicine+ phân phối một số lượng thuốc - (thơ ca) vượt, đi qua =to measure a distance+ vượt được một quâng đường !to measure one's length - ngã sóng soài !to measure someone with one's eye - nhìn ai từ đầu đến chân
@measure - độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn - m. of angle độ đo góc - m. of concentration (toán kinh tế) độ tập trumg - m. of curvature độ cong - m. of dispersion (thống kê) độ phân tán - m. of kurtosis (thống kê) độ nhọn - m. of length độ dài - m. of location (thống kê) độ đo vị trí - m. of a point set độ đo của một tập hợp điểm - m. of sensitivity độ nhạy - m. of skewness (thống kê) độ lệch - additive m. (giải tích) độ đo cộng tính - angular m. (hình học) độ đo góc - complete m. độ đo đầy đủ - cubic m. đo thể tích - dry m. phép đo vật khô - exterior m. độ đo ngoài - harmonic m. (giải tích) độ đo điều hoà - hyperbolic m. (giải tích) độ đo hypebôn - interior m. độ đo trong - land m. phép đo diện tích - liquid m. phép đo chất lỏng - outer m. (giải tích) độ đo ngoài - probability m. độ đo xác suất - regular m. độ đo chính quy - sexagesimal m. of angles hệ đo góc (độ-phút-giây) - signed m. độ đo suy rộng; độ đo có dấu - square m. (hình học) diện tích - surveyor's m. phép đo đất - wood m. phép đo (vật liệu) rừng |
mice |
@mice /maus - mauz/ - mauz/ * danh từ, số nhiều mice /mais/ - (động vật học) chuột =house mouse+ chuột nhắt - (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím * nội động từ - bắt chuột, săn chuột - đi rón rén, lén, lần mò - (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới * ngoại động từ - rình bắt đến cùng - kiên nhẫn, tìm kiếm @mouse /maus - mauz/ - mauz/ * danh từ, số nhiều mice /mais/ - (động vật học) chuột =house mouse+ chuột nhắt - (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím * nội động từ - bắt chuột, săn chuột - đi rón rén, lén, lần mò - (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới * ngoại động từ - rình bắt đến cùng - kiên nhẫn, tìm kiếm |
neighbourhood |
@neighbourhood /'neibəhud/ * danh từ - hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm =all the neighbourhood likes him+ tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta - tình trạng ở gần - vùng lân cận =the neighbourhood of a town+ vùng lân cận thành phố !in the neighbourhood - gần, chừng khoảng =in the neighbourhood of fifty kilometers+ chừng năm mươi kilômet
@neighbourhood - lân cận - n. of a curve lân cận của một đường cong - n. of point lân cận của điểm - n. of zero (đại số) lân cận của không (điểm) - deleted n. (giải tích) lân cận thủng, lân cận có điểm thủng - distinguished n. (giải tích) lân cận được phân biệt - spherical n. (hình học) lân cận cầu - tubular n. (tô pô) lân cận hình ống |
outwit |
@outwit /aut'wind/ * ngoại động từ - khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn - đánh lừa |
procured |
@procure /procure/ * ngoại động từ - kiếm, thu được, mua được (vật gì) =to procure employment+ kiếm việc làm - tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ - (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...) * nội động từ - làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm |
proposal |
@proposal /proposal/ * danh từ - sự đề nghị, sự đề xuất - điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất - sự cầu hôn =to have had many proposals+ đã có nhiều người cầu hôn |
propose |
@propose /propose/ * ngoại động từ - đề nghị, đề xuất, đưa ra =to propose a course of action+ đề xuất một đường lối hành động =to propose a motion+ đưa ra một kiến nghị =to propose a change+ đề nghị một sự thay đổi - lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích) =the object I propose to myself+ mục đích tôi đề ra cho bản thân - đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng =to propose someone's health+ đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to propose a toast+ đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...) - tiến cử, đề cử =to propose a candidate+ đề cử một người ra ứng cử - cầu (hôn) =to propose mariage to someone+ cầu hôn ai - có ý định, dự định, trù định =to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow+ dự định đi ngày mai * nội động từ - có ý định, dự định, trù định - cầu hôn =to propose to someone+ cầu hôn ai !man proposes, God disposes - (xem) disposes
@propose - đề nghị |
remedies |
@remedy /'remidi/ * danh từ - thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy - phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa - sự đền bù; sự bồi thường - sai suất (trong việc đúc tiền) * ngoại động từ - cứu chữa, chữa khỏi - sửa chữa - đền bù, bù đắp =final victory will remedy all set-backs+ thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua |
retire |
@retire /ri'taiə/ * nội động từ - rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...) =to retire from the room+ ra khỏi căn phòng =to retire from the world+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu =to retire for the night; to retire to bed+ đi ngủ =to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống - đi ngủ ((cũng) to retire to bed) - thôi việc; về hưu =to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa =to retire on a pension+ về hưu =retiring pension+ lương hưu trí =retiting age+ tuổi về hưu - (quân sự) rút lui - thể bỏ cuộc =to retire from the race+ bỏ cuộc đua * ngoại động từ - cho về hưu (công chức) - (quân sự) cho rút lui - (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...) * danh từ - (quân sự) hiệu lệnh rút lui =to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui |
ribbon |
@ribbon /'ribən/ * danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband) - dải, băng, ruy băng =typewriter ribbon+ ruy băng máy chữ - mảnh dài, mảnh =torn to ribbons+ bị xé tơi ra từng mảnh dài - dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...) - (số nhiều) dây cương =to handle (take) the ribbons+ cầm cương, điều khiển, chỉ huy !ribbon building !ribbon development - sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố * ngoại động từ - tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng - xé tơi ra từng mảnh
@ribbon - giải hẹp |
therefore |
@therefore /'ðeəfɔ:/ * phó từ - bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì |
treacherous |
@treacherous /'tretʃərəs/ * tính từ - phản bội, phụ bạc, bội bạc =treacherous man+ người phụ bạc, người phản bội - không tin được, dối trá, xảo trá =memory+ trí nhớ không chắc =treacherous weather+ tiết trời không thật =treacherous smile+ nụ cười xảo trá =treacherousice+ băng có thể vỡ lúc nào không biết |
venture |
@venture /'ventʃə/ * danh từ - việc mạo hiểm, việc liều lĩnh - (thương nghiệp) sự đầu cơ !at a venture - tuỳ may rủi, liều * động từ - liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo =to venture one's life+ liều thân =to venture a danger+ mạo hiểm =to venture fighting a strong force with a weaker one+ dám lấy yếu đánh mạnh =to venture an opinion+ đánh bạo phát biểu một ý kiến =I venture to say that...+ tôi dám nói rằng... !to venture abroad - đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài !to venture on - liều làm (việc gì) !to venture out - (như) to venture abroad !to ventrure upon - (như) to venture on !nothing venture, nothing have - (xem) nothing |